🌟 손색없다 (遜色 없다)

Tính từ  

1. 남이나 다른 것과 비교해서 못한 점이 없다.

1. KHÔNG THUA KÉM, KHÔNG CÓ GÌ THIẾU SÓT: Không có điểm thua kém khi so sánh với người khác hay cái khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 손색없는 말.
    A perfect word.
  • 손색없는 설비.
    Perfect equipment.
  • 손색없는 장비.
    Excellent equipment.
  • 손색없는 적수.
    A worthy adversary.
  • 손색없는 환경.
    The perfect environment.
  • 손색없어 보이다.
    You look like a million bucks.
  • 그는 영화의 주연을 맡아도 손색없는 연기력을 보여 줬다.
    He showed excellent acting skills even when he starred in the movie.
  • 우리 호텔은 세계 어디에 내놓아도 손색없는 시설을 갖추고 있다.
    Our hotel has the best facilities in the world.
  • 지난번 백일장에서 내가 최우수상을 받았어!
    I won the grand prize at the last writing contest!
    축하해. 나도 읽어 봤는데 지금 당장 책으로 내도 손색없겠더라.
    Congratulations. i've read it too, and i think it would be good to publish it in a book right now.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 손색없다 (손ː새겁따) 손색없는 (손ː새검는) 손색없어 (손ː새겁써) 손색없으니 (손ː새겁쓰니) 손색없습니다 (손ː새겁씀니다) 손색없고 (손ː새겁꼬) 손색없지 (손ː새겁찌)
📚 Từ phái sinh: 손색없이(遜色없이): 남이나 다른 것과 비교해서 못한 점이 없이.

📚 Annotation: 주로 '손색없는'으로 쓴다.

🗣️ 손색없다 (遜色 없다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Gọi món (132) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)