🌟 손실하다 (損失 하다)

Động từ  

1. 줄거나 잃어버려서 손해를 보다.

1. TỔN THẤT, MẤT MÁT, HAO TỔN: Tổn hại vì bị giảm sút hoặc mất đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기능을 손실하다.
    Lose function.
  • 병력을 손실하다.
    Loss of troops.
  • 수분을 손실하다.
    Lose moisture.
  • 열을 손실하다.
    Lose heat.
  • 용량을 손실하다.
    Loss of capacity.
  • 자료를 손실하다.
    Loss of data.
  • 우리 회사는 무리한 사업 확장으로 큰 자금을 손실했다.
    Our company has lost a great deal of money due to excessive business expansion.
  • 동생이 컴퓨터 부품을 손실하여 전부 새로 사야만 했다.
    My brother lost his computer parts and had to buy all new ones.
  • 어제 가방을 잃어버려서 중요한 자료를 전부 손실했어.
    I lost my bag yesterday and lost all the important data.
    저런, 어쩌냐? 보고서 쓰려고 열심히 모은 자료들이잖아.
    Oh, my god, what do i do? these are the hard-earned materials for the report.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 손실하다 (손ː실하다)
📚 Từ phái sinh: 손실(損失): 줄거나 잃어버려서 손해를 봄.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8)