🌟 송장(을) 치다

1. (속된 말로) 장사를 지내다.

1. LÀM MA, CHÔN THÂY: (cách nói thông tục) Làm đám tang.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 할머니는 집에서 송장 치는 것이 자식들에게 미안하다며 병원에서 장례를 지내 달라고 부탁하셨다.
    Grandmother said she was sorry for her children to invoice at home and asked them to hold a funeral in the hospital.

💕Start 송장을치다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Giáo dục (151)