🌟 송장(을) 치다
• Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151)