🌟 속히 (速 히)

Phó từ  

1. 서둘러서 꽤 빠르게.

1. MỘT CÁCH NHANH CHÓNG, MAU CHÓNG, MAU LẸ, LẸ: Một cách vội vã nên khá nhanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 속히 가다.
    Go fast.
  • 속히 대답하다.
    Answer promptly.
  • 속히 돌아오다.
    Return quickly.
  • 속히 마무리되다.
    Finish quickly.
  • 속히 발표하다.
    Present quickly.
  • 속히 복구하다.
    Recover quickly.
  • 속히 실시하다.
    Do it quickly.
  • 속히 처리하다.
    Expedite the process.
  • 나는 지진으로 인한 피해의 복구가 속히 이루어지길 바랐다.
    I was hoping that the damage from the earthquake would be restored quickly.
  • 그들은 나에게 비가 오기 전에 속히 집으로 돌아가라고 했다.
    They told me to hurry back home before it rained.
  • 할아버지가 위독하셔서 아무래도 지금 병원에 가 봐야 할 것 같아요.
    My grandfather is in critical condition, so i think i should go to the hospital now.
    이쪽 일은 신경 쓰지 말고 속히 가 보세요.
    Don't worry about this side of the road, just go ahead.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 속히 (소키)

🗣️ 속히 (速 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59)