🌟 손금(을) 보다
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13)