🌟 손금(을) 보다

1. 손에 그어져 있는 선을 보고 사람의 운세나 팔자를 예상하다.

1. XEM CHỈ TAY, XEM BÓI TAY: Xem đường hằn trên tay và dự đoán số phận hay vận số của con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 할머니는 내 손금을 보시더니 재물선이 뚜렷해 큰 부자가 되겠다고 하셨다.
    My grandmother looked at my palm lines and said, "i'm going to be a great rich man because of my clear wealth.".
  • 한 노인이 우리에게 다가와 손금을 볼 줄 안다며 손을 내밀어 보라고 했다.
    An old man came up to us and asked us to reach out his hand, saying he could see the palm lines.
  • 우리 심심한데 손금이나 보러 갈까?
    We're bored. shall we go see the palm lines?
    그런 거 다 미신이야.
    Those are all superstitions.

💕Start 손금을보다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13)