🌟 손끝(이) 야무지다

1. 일하는 것이 꼼꼼하고 빈틈이 없다.

1. KHÉO TAY: Làm việc tỉ mỉ và chặt chẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그녀는 손끝이 야무져 실수 없이 행사 준비를 해 나갔다.
    Her fingertips were so sharp that she prepared for the event without making any mistakes.
  • 이번에 새로 며느리 얻으셨다면서요?
    I heard you got a new daughter-in-law this time.
    응, 마음씨도 착하고 손끝도 야무진 게 마음에 쏙 들어.
    Yeah, i like your nice heart and your fingertips.

💕Start 손끝이야무지다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43)