🌟 손버릇
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 손버릇 (
손뻐륻
) • 손버릇이 (손뻐르시
) • 손버릇도 (손뻐륻또
) • 손버릇만 (손뻐른만
)
🌷 ㅅㅂㄹ: Initial sound 손버릇
-
ㅅㅂㄹ (
심부름
)
: 다른 사람이 시키는 일이나 부탁받은 일을 하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC VẶT, VIỆC SAI VẶT: Việc làm điều người khác sai khiến hoặc nhờ vả. -
ㅅㅂㄹ (
소비량
)
: 돈, 물건, 시간, 노력, 힘 등을 소비하는 분량.
☆
Danh từ
🌏 LƯỢNG TIÊU THỤ, LƯỢNG TIÊU DÙNG: Lượng tiêu dùng tiền bạc, hàng hóa, thời gian, nỗ lực, sức lực… -
ㅅㅂㄹ (
섣불리
)
: 어설프고 서투르게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HỒ ĐỒ, MỘT CÁCH LÓNG NGÓNG, MỘT CÁCH VỤNG VỀ: Một cách vụng về và lóng ngóng. -
ㅅㅂㄹ (
신바람
)
: 몹시 신이 나고 기쁜 마음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HỨNG KHỞI, SỰ YÊU ĐỜI: Tâm trạng rất vui vẻ và hưng phấn. -
ㅅㅂㄹ (
순발력
)
: 근육이 순간적으로 오그라들면서 나는 힘.
☆
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG BỨT PHÁ, KHẢ NĂNG DỨT ĐIỂM: Sức mạnh xuất hiện do cơ bắp gồng lên chốc lát. -
ㅅㅂㄹ (
솔바람
)
: 소나무 사이를 스쳐 부는 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ RỪNG THÔNG: Gió thổi lướt qua giữa những cây thông. -
ㅅㅂㄹ (
손버릇
)
: 손에 익은 버릇.
Danh từ
🌏 SỰ QUEN TAY: Thói tật đã quen tay. -
ㅅㅂㄹ (
술버릇
)
: 술에 취할 때마다 하는 버릇.
Danh từ
🌏 HÀNH ĐỘNG LÚC SAY RƯỢU: Hành động thực hiện mỗi khi uống rượu và bị say. -
ㅅㅂㄹ (
수비력
)
: 운동 경기에서 상대편의 공격을 막아 내는 힘.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG PHÒNG THỦ, KHẢ NĂNG PHÒNG NGỰ: Khả năng ngăn chặn sự tấn công của đối phương trong trận đấu thể thao.
• Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70)