🌟 수건걸이 (手巾 걸이)

Danh từ  

1. 수건을 걸어 두는 기구.

1. CÁI MÓC TREO KHĂN, CÁI GIÁ TREO KHĂN: Dụng cụ dùng để treo khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수건걸이를 놓다.
    Put a towel rack.
  • 수건걸이를 달다.
    Put on a towel rack.
  • 수건걸이를 설치하다.
    Install a towel rack.
  • 수건걸이에 걸다.
    Hang it on a towel rack.
  • 화장실에 수건을 걸 만한 곳이 없어서 벽에 수건걸이를 새로 달았다.
    There was no place to hang towels in the bathroom, so i put a new towel rack on the wall.
  • 수건을 쓰고 나면 아무 데나 던져 놓지 말고 수건걸이에 걸어 놓아야 금방 마른다.
    After you use a towel, don't throw it anywhere, but hang it on the towel rack and it dries quickly.
  • 화장실에 있는 수건을 좀 써도 될까요?
    May i use the towel in the bathroom?
    수건걸이에 있는 건 쓰던 수건이니까 선반에 놓인 새 수건을 꺼내 쓰렴.
    The towel rack is a used towel, so take out the new towel from the shelf and use it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수건걸이 (수ː건거리)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124)