ㅅㄱㄱㅇ (
수건걸이
)
: 수건을 걸어 두는 기구.
Danh từ
🌏 CÁI MÓC TREO KHĂN, CÁI GIÁ TREO KHĂN: Dụng cụ dùng để treo khăn.
ㅅㄱㄱㅇ (
선거 공약
)
: 선거 운동을 할 때에, 후보자가 시민들에게 제시하는 공적인 약속.
None
🌏 CÔNG ƯỚC TUYỂN CỬ (LỜI HỨA LÚC TUYỂN CỬ): Lời hứa chính thức mà ứng cử viên đưa ra với nhân dân khi vận động bầu cử.