🌟 수군거리다

Động từ  

1. 남이 알아듣지 못하게 낮은 목소리로 자꾸 이야기하다.

1. THÌ THÀO, RÌ RẦM: Cứ nói chuyện bằng giọng nhỏ để người khác không nghe thấy được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사람들이 수군거리다.
    People talk.
  • 한참을 수군거리다.
    Chatter for a long time.
  • 뒤에서 수군거리다.
    Chatter behind.
  • 은근히 수군거리다.
    Slightly chatter.
  • 민준이가 교실에 들어오자 아이들이 민준이를 보며 수군거리기 시작했다.
    When min-jun entered the classroom, the children began to chatter at min-jun.
  • 그의 뒷모습을 응시하며 두 사내가 그를 둘러싼 소문에 대해 낮게 수군거렸다.
    Staring at his back, the two men murmured low about the rumours surrounding him.
  • 쟤네들 왜 지수를 쳐다보면서 수군거리고 있는 거야?
    Why are they babbling at jisoo?
    지수가 이번 시험을 베꼈다는 소문이 있어.
    Rumor has it that ji-soo copied this test.
Từ đồng nghĩa 수군대다: 남이 알아듣지 못하게 낮은 목소리로 자꾸 이야기하다.
Từ đồng nghĩa 수군수군하다: 남이 알아듣지 못하게 낮은 목소리로 자꾸 이야기하다.
작은말 소곤거리다: 남이 알아듣지 못하게 작은 목소리로 자꾸 이야기하다.
센말 쑤군거리다: 남이 알아듣지 못하게 작은 소리로 자꾸 이야기하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수군거리다 (수군거리다)

🗣️ 수군거리다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 수군거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57)