🌟 수군덕질

Danh từ  

1. 남이 알아듣지 못하게 낮은 목소리로 자꾸 어수선하게 이야기하는 짓.

1. SỰ XÌ XÀO, SỰ LÀO XÀO: Hành vi nói chuyện xì xào liên tục bằng giọng nói nhỏ để người khác không nghe thấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수군덕질을 일삼다.
    Be a fan of the sea.
  • 자꾸 수군덕질을 하다.
    Keep haggling.
  • 숨어서 수군덕질을 하다.
    Hiding and jabbing.
  • 너희는 일은 안 하고 틈만 나면 모여서 수군덕질이니?
    Do you guys get together and chatter whenever you have time without any work?
  • 아이들은 민준이와 승규가 싸운 것에 대해 수군덕질을 멈추지 않았다.
    The children didn't stop chattering about min-jun and seung-gyu's fight.
  • 그녀는 수군덕질을 하며 자신을 보던 동네 여자들의 눈초리가 떠올라 잠을 이룰 수 없었다.
    She couldn't sleep because she thought of the eyes of the local women who were looking at her in the chatter.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수군덕질 (수군덕찔)
📚 Từ phái sinh: 수군덕질하다: (낮잡는 뜻으로) 남이 알아듣지 못하도록 낮은 목소리로 어수선하게 계속해서…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52)