🌟 쇠하다 (衰 하다)

Động từ  

1. 힘이나 세력이 줄어서 약해지다.

1. SUY NHƯỢC, SUY SỤP, SUY YẾU: Sức lực hoặc thế lực giảm nên yếu đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 근력이 쇠하다.
    Lose muscle strength.
  • 기력이 쇠하다.
    Be in low spirits.
  • 왕조가 쇠하다.
    The dynasty declines.
  • 원기가 쇠하다.
    Energy is down.
  • 날로 쇠하다.
    Decrease day by day.
  • 몇 차례의 전쟁과 거듭된 흉년으로 왕조는 점점 쇠할 조짐을 보였다.
    Several wars and repeated bad years showed signs of declining the dynasty.
  • 남편이 요즘 회사 일로 지쳐 원기가 쇠한 것 같아 보약을 한 제 지어 줄 생각이다.
    My husband seems to be exhausted from work these days, so i'm going to give him some medicine.
  • 아버지, 집에만 계시지 말고 등산도 하시고 친구분들도 만나러 다니세요.
    Dad, don't just stay at home, go hiking and meet your friends.
    이제는 기력이 쇠해서 마음껏 돌아다니지도 못하겠구나.
    I'm so exhausted that i can't even get around to my heart's content.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쇠하다 (쇠하다) 쇠하다 (쉐하다)

🗣️ 쇠하다 (衰 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149)