🌟 쇠하다 (衰 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쇠하다 (
쇠하다
) • 쇠하다 (쉐하다
)
🗣️ 쇠하다 (衰 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㅎㄷ: Initial sound 쇠하다
-
ㅅㅎㄷ (
신호등
)
: 도로에서 색이 있는 불빛으로 자동차나 사람의 통행을 지시하는 장치.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐÈN TÍN HIỆU GIAO THÔNG, ĐÈN XANH ĐÈN ĐỎ: Thiết bị ra chỉ thị cho việc qua lại của con người hay xe cộ bằng ánh đèn có màu ở trên đường. -
ㅅㅎㄷ (
심하다
)
: 정도가 지나치다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM TRỌNG: Mức độ quá thái. -
ㅅㅎㄷ (
상하다
)
: 몸을 다치거나 건강하지 못한 상태가 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ THƯƠNG: Trạng thái cơ thể bị thương hoặc không khỏe mạnh. -
ㅅㅎㄷ (
식히다
)
: 더운 기운을 없애다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM NGUỘI: Làm mất hơi nóng. -
ㅅㅎㄷ (
속하다
)
: 어떤 것에 관계되어 그 범위 안에 들다.
☆☆
Động từ
🌏 THUỘC VỀ, THUỘC LOẠI, THUỘC DẠNG: Có liên quan đến cái nào đó và ở trong phạm vi đó. -
ㅅㅎㄷ (
습하다
)
: 메마르지 않고 물기가 많아 축축하다.
☆☆
Tính từ
🌏 ẨM ƯỚT, ẨM THẤP: Không khô mà có nhiều hơi nước nên ươn ướt. -
ㅅㅎㄷ (
순하다
)
: 성질, 태도 등이 부드럽고 착하다.
☆☆
Tính từ
🌏 HIỀN NGOAN, DỊU DÀNG: Tính chất, thái độ… mềm mỏng và hiền lành. -
ㅅㅎㄷ (
성하다
)
: 물건 등이 원래의 모습대로 멀쩡하다.
☆
Tính từ
🌏 CÒN NGUYÊN VẸN, KHÔNG HƯ HAO, KHÔNG TỔN HẠI: Đồ vật... còn nguyên như hình dạng ban đầu. -
ㅅㅎㄷ (
선하다
)
: 마음이나 행동이 올바르고 착하다.
☆
Tính từ
🌏 THIỆN, HIỀN LÀNH: Tấm lòng hay hành động đúng đắn và hiền từ. -
ㅅㅎㄷ (
선호도
)
: 여럿 가운데서 어떤 것을 특별히 더 좋아하는 정도.
☆
Danh từ
🌏 ĐỘ ƯA THÍCH, MỨC ĐỘ YÊU THÍCH, MỨC ĐỘ THÍCH SỬ DỤNG: Mức độ đặc biệt thích cái gì đó hơn trong một số cái. -
ㅅㅎㄷ (
선하다
)
: 눈앞에 생생하게 보이는 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 SINH ĐỘNG, SỐNG ĐỘNG: Như thể trông sống động trước mắt.
• Giáo dục (151) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149)