🌟 쇳덩어리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쇳덩어리 (
쇠떵어리
) • 쇳덩어리 (쉗떵어리
)
🗣️ 쇳덩어리 @ Giải nghĩa
- 쇠뭉치 : 뭉쳐진 쇳덩어리.
🌷 ㅅㄷㅇㄹ: Initial sound 쇳덩어리
-
ㅅㄷㅇㄹ (
사돈어른
)
: (높이는 말로) 딸의 시아버지나 며느리의 친정아버지.
Danh từ
🌏 ÔNG THÔNG GIA, ANH (ÔNG) SUI: (cách nói kính trọng) Bố đẻ của con dâu hoặc bố chồng của con gái. -
ㅅㄷㅇㄹ (
살덩어리
)
: 뼈나 다른 것이 섞이지 않고 살만 뭉친 것.
Danh từ
🌏 PHẦN THỊT, Ụ THỊT, ĐỐNG THỊT: Phần chỉ có thịt gộp lại, không bị lẫn xương hay cái khác. -
ㅅㄷㅇㄹ (
쇳덩어리
)
: 쇠가 뭉쳐져서 된 덩어리.
Danh từ
🌏 KHỐI SẮT: Một khối được kết lại từ sắt.
• Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42)