🌟 쇳덩어리

Danh từ  

1. 쇠가 뭉쳐져서 된 덩어리.

1. KHỐI SẮT: Một khối được kết lại từ sắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거대한 쇳덩어리.
    A huge lump of iron.
  • 무거운 쇳덩어리.
    Heavy lump of iron.
  • 쇳덩어리가 가라앉다.
    The lump of iron sinks.
  • 쇳덩어리가 쌓이다.
    A lump of iron builds up.
  • 쇳덩어리를 녹이다.
    Melt a lump of iron.
  • 쇳덩어리를 달구다.
    Heat a lump of iron.
  • 단단한 쇳덩어리라도 뜨거운 불에 달구어 녹이면 원하는 모양을 만들 수 있다.
    Even a hard lump of iron can be made in the desired shape by heating it in a hot fire.
  • 자동차가 아무리 편리한 기계라 해도 운전하는 방법을 모른다면 쓸모없는 쇳덩어리에 불과하다.
    No matter how convenient a car is, it is only a useless lump of metal if you don't know how to drive.
  • 건물 잔해에서 나온 쇳덩어리가 수 톤은 될 텐데 어떻게 치우나요?
    How do i clean up the rubble of a building if it's tons of metal?
    크레인을 가져다 옮겨야죠.
    Take the crane and move it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쇳덩어리 (쇠떵어리) 쇳덩어리 (쉗떵어리)


🗣️ 쇳덩어리 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208)