🌟 (show)

☆☆   Danh từ  

1. 남이 구경하도록 보여 주는 일. 또는 그런 구경거리.

1. SỰ TRÌNH DIỄN, SỰ PHÔ DIỄN, SÔ TRÌNH DIỄN: Việc cho người khác xem. Hoặc cái để xem như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한 편의 .
    One show.
  • 가 벌어지다.
    Show takes place.
  • 를 구경하다.
    Watch the show.
  • 를 벌이다.
    Have a show.
  • 를 보다.
    Watch the show.
  • 큰길에서 우당탕 소리를 내며 넘어지는 바람에 한바탕 를 하고 말았다.
    I fell on the main road with a thud, and i had a show.
  • 길거리에서 남녀가 다투는 걸 보면 한 편의 를 구경하는 듯한 느낌이 든다.
    Watching a man and a woman arguing on the street makes me feel like i'm watching a show.
  • 네가 짝사랑하던 민준이에게 새 여자 친구가 생겼다며?
    I heard you had a new girlfriend with your crush, min-joon?
    응, 용기를 내서 고백까지 했는데 혼자 를 한 것 같아서 너무 창피해.
    Yeah, i took courage and confessed, and i'm so embarrassed that i thought i was doing a show alone.

2. 무대나 매체를 통해 여러 사람들에게 보여 주는 오락 공연이나 프로그램.

2. SỰ TRÌNH DIỄN: Buổi biểu diễn hay chương trình giải trí cho nhiều người xem thông qua sân khấu hoặc phương tiện truyền thông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마술 .
    Magic show.
  • 서커스 .
    Circus show.
  • 특집 .
    Special show.
  • 퀴즈 .
    Quiz show.
  • 가 끝나다.
    Show ends.
  • 를 관람하다.
    Watch the show.
  • 에 출연하다.
    Appear on the show.
  • 이번 마술 는 유명한 마술사가 하는 공연이라 표를 구하기가 어려울 것 같다.
    This magic show is performed by a famous magician, so it will be hard to get tickets.
  • 승규는 일반인이 참가할 수 있는 퀴즈 에 나가 상금도 타고 텔레비전에 출연도 하게 되었다.
    Seung-gyu went on a quiz show where the public could participate, won prizes, and appeared on television.
  • 올해 크리스마스는 무엇을 하며 보내지?
    What are you doing this christmas?
    방송국에서 인기 가수들이 출연하는 특집 를 한다니까 보러 가자.
    There's going to be a special show featuring popular singers at the broadcasting station, so let's go watch it.

3. (비유적으로) 남을 속이려고 일부러 꾸며서 보이는 일.

3. SỰ PHA TRÒ, SỰ DIỄN KỊCH: (cách nói ẩn dụ) Việc cố tình làm trò cho xem để lừa người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 를 부리다.
    Play a show.
  • 에 넘어가다.
    Fall for the show.
  • 그가 울면서 용서를 비는 것을 보니 는 아닌 것 같았다.
    Seeing him cry out for forgiveness, it didn't seem like a show.
  • 승규는 이번은 가 아니니까 제발 한 번만 더 믿어 달라고 사정했다.
    Seung-gyu begged, "this is not a show, so please believe me one more time.".
  • 나는 쓰러지는 시늉을 한 동생의 에 넘어가서 숙제를 대신 해 주고 말았다.
    I fell for my brother's show pretending to fall and did my homework for him.
  • 지하철에서 불쌍한 사람들이 도와 달라고 하면 그냥 지나치기가 어려워.
    When poor people on the subway ask for help, it's hard to just pass by.
    그렇긴 한데 요즘 보면 멀쩡한 사람들이 를 하는 경우도 가끔 있어.
    Yeah, but these days there are times when decent people do shows.


📚 Từ phái sinh: 쇼하다(show하다): (비유적으로) 남을 속이려고 일부러 꾸며서 보이다.
📚 thể loại: Hoạt động văn hóa   Văn hóa đại chúng  

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98)