Danh từ
Start 쇼 쇼 End
Start
End
Start 비 비 End
Start 니 니 End
Start 즘 즘 End
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155)