Danh từ
Start 쇼 쇼 End
Start
End
Start 핑 핑 End
Start 백 백 End
• So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43)