🌟 쇼핑백 (shopping bag)

Danh từ  

1. 가게에서 산 물건을 담아 주는, 종이나 비닐 등으로 만든 가방이나 봉지.

1. TÚI ĐỰNG HÀNG: Túi giấy hoặc túi ni lông dùng để đựng hàng hóa mua ở cửa hàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일회용 쇼핑백.
    Disposable shopping bag.
  • 종이 쇼핑백.
    Paper shopping bag.
  • 쇼핑백을 들다.
    A shopping bag.
  • 쇼핑백을 사다.
    Buy a shopping bag.
  • 쇼핑백에 담다.
    Put it in a shopping bag.
  • 슈퍼마켓 점원은 계산을 마친 뒤 산 물건들을 친절하게 쇼핑백에 담아 주었다.
    The supermarket clerk kindly put the items he bought in a shopping bag after he finished paying the bill.
  • 요즘에는 환경 보호 차원에서 상품을 담는 종이 쇼핑백을 유상으로 판매하고 있다.
    These days, paper shopping bags containing goods are being sold at a price to protect the environment.
  • 유민이는 낮에 어딜 갔다 왔어?
    Yoomin, where have you been during the day?
    쇼핑백을 잔뜩 들고 들어온 걸 보니 백화점에 갔었나 봐.
    He must have gone to the department store with a bunch of shopping bags.

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Mua sắm (99) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43)