🌟 쇼핑센터 (shopping center)

☆☆   Danh từ  

1. 여러 가지 물건을 파는 상점들이 모여 있는 곳.

1. TRUNG TÂM MUA SẮM: Nơi tập trung nhiều cửa hàng và bán nhiều mặt hàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 복합 쇼핑센터.
    Complex shopping center.
  • 종합 쇼핑센터.
    A general shopping center.
  • 지하 쇼핑센터.
    Underground shopping center.
  • 쇼핑센터를 돌다.
    Round the shopping center.
  • 쇼핑센터에 가다.
    Go to a shopping center.
  • 쇼핑센터에 입주하다.
    Move into a shopping center.
  • 쇼핑센터에 가면 다양한 상품을 백화점보다 저렴한 가격에 살 수 있다.
    If you go to a shopping center, you can buy a variety of products at a lower price than a department store.
  • 같은 쇼핑센터에 입주해 있는 가게들 사이에는 가격 경쟁이 붙어서 물건값이 비슷하다.
    There is price competition among stores in the same shopping center, so the prices are similar.
  • 옷을 사야 하는데 어디로 가면 좋을까?
    I need to buy some clothes. where should i go?
    복합 쇼핑센터에 가면 쇼핑과 식사를 한 번에 해결할 수 있어.
    If you go to a complex shopping center, you can solve your shopping and eating at once.
Từ đồng nghĩa 쇼핑몰(shoppingmall): 여러 가지 물건을 파는 상점들이 모여 있는 곳.


📚 thể loại: Địa điểm của hành vi kinh tế   Mua sắm  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)