🌟 속단 (速斷)

Danh từ  

1. 신중하게 헤아리지 않고 성급하게 판단함.

1. SỰ QUYẾT ĐOÁN VỘI VÀNG: Việc phán đoán vội vã và không cân nhắc thận trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경솔한 속단.
    A rash expedient.
  • 섣부른 속단.
    A hasty conclusion.
  • 지나친 속단.
    Excessive speed.
  • 속단을 내리다.
    Make a hasty decision.
  • 속단을 하다.
    Make a hasty conclusion.
  • 속단에 빠지다.
    Fell into a hasty conclusion.
  • 경찰은 증거가 충분하지 않은 상황에서 김 씨가 범인이라는 속단을 내렸다.
    Police have made a hasty conclusion that kim is the culprit when there is not enough evidence.
  • 우리 축구 팀은 경기에서의 승리에 대한 속단을 경계하고 훈련을 게을리하지 않았다.
    Our football team was wary of a hasty conclusion about victory in the game and did not neglect training.
  • 이번 사업은 실패할 것 같아요.
    I think this business is going to fail.
    아직 결과도 나오지 않았는데 속단은 하지 마세요.
    Don't jump to conclusions yet.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 속단 (속딴)
📚 Từ phái sinh: 속단하다(速斷하다): 신중하게 헤아리지 않고 성급하게 판단하다.

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105)