🌟 수놓다 (繡 놓다)

Động từ  

1. 바늘에 색실을 꿰어 헝겊에 무늬나 그림, 글자를 떠서 놓다.

1. THÊU: Xâu chỉ màu vào kim rồi tạo ra hoa văn, hình vẽ hay chữ trên mảnh vải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꽃무늬를 수놓다.
    Floral designs.
  • 나비를 수놓다.
    Embroider butterflies.
  • 이불에 수놓다.
    Embroider in bedclothes.
  • 치마에 수놓다.
    Embroidered on a skirt.
  • 곱게 수놓다.
    Embroider finely.
  • 지수는 교복에 예쁜 색실로 자신의 이름을 수놓았다.
    Jisoo embroidered her name with pretty colored threads on her uniform.
  • 그녀는 장미꽃 한 송이를 손수건에 수놓아 내게 건넸다.
    She embroidered a rose on a handkerchief and handed it to me.
  • 모란, 연꽃, 국화 등의 꽃무늬를 수놓은 비단 이불이 무척 곱다.
    The silk quilt embroidered with flower patterns such as peonies, lotus flowers, chrysanthemums, etc. is very fine.
  • 두 분 모두 한복 치마에 수를 놓아 드릴까요?
    Would you both like to embroider your hanbok skirts?
    아니요, 어머니 한복에만 수놓아 주세요.
    No, just embroider my mother's hanbok.

2. (비유적으로) 어떤 것들이 수를 놓은 것처럼 아름다운 경치를 이루다.

2. THÊU DỆT (NÊN BỨC TRANH): (cách nói ẩn dụ) Những cái nào đó tạo thành cảnh đẹp như thêu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거리를 수놓다.
    Embroider the distance.
  • 밤하늘을 수놓다.
    Embroider the night sky.
  • 야경을 수놓다.
    Embroider the night view.
  • 예쁘게 수놓다.
    Embroider beautifully.
  • 황홀하게 수놓다.
    Embroider in ecstasy.
  • 반딧불이가 어두운 밤하늘을 아름답게 수놓고 있다.
    Fireflies beautifully embroider the dark night sky.
  • 그는 거리를 수놓은 네온사인의 불빛들을 보며 하염없이 걸었다.
    He walked helplessly, looking at the lights of neon signs embroidered the streets.
  • 하늘 전체를 수놓은 별들이야말로 우주가 우리에게 주는 선물이다.
    Stars embroidered across the sky are gifts from the universe to us.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수놓다 (수ː노타) 수놓아 (수ː노아) 수놔 (수ː놔) 수놓으니 (수ː노으니) 수놓는 (수ː논는) 수놓습니다 (수ː노씀니다)

🗣️ 수놓다 (繡 놓다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)