Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 속출하다 (속출하다) 📚 Từ phái sinh: • 속출(續出): 잇따라 나옴.
속출하다
Start 속 속 End
Start
End
Start 출 출 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82)