🌟 속셈

  Danh từ  

1. 마음속으로 세우는 계획.

1. TOAN TÍNH, CHỦ TÂM: Kế hoạch lập ra trong thâm tâm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 음흉한 속셈.
    A sordid ulterior motive.
  • 교활한 속셈.
    Cunning ulterior motives.
  • 속셈이 뻔하다.
    That's obvious.
  • 속셈을 갖다.
    Have an ulterior motive.
  • 속셈을 드러내다.
    Show one's ulterior motives.
  • 속셈을 털어놓다.
    Reveal one's ulterior motives.
  • 회장은 민준이 필요 없어지면 쫓아내려는 속셈이었다.
    The chairman intended to expel min-jun if he was not needed.
  • 오 사장은 기회를 보아 쉽게 돈을 벌려는 속셈을 갖고 있었다.
    Mr. oh had the ulterior motive for making easy money by looking at the opportunity.
  • 속셈이 뭔지 들어나 보자.
    Let's hear what your ulterior motive is.
    먼저, 박 씨를 안심시켜 술을 마시게 한 다음에 정보를 빼내는 거야.
    First, reassure mr. park to drink, then steal the information.

2. 손으로 숫자를 적거나 계산기를 쓰지 않고 머릿속으로 하는 계산.

2. SỰ NHẨM TÍNH: Sự tính toán trong đầu, không ghi số ra bằng tay hoặc không dùng máy tính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 속셈 학원.
    The shorthand academy.
  • 속셈을 하다.
    Make an ulterior motive.
  • 속셈으로 계산하다.
    Calculate by ulterior motive.
  • 아이는 속셈이 어려워 자꾸 틀렸다.
    The child kept making mistakes because he had a hard time with his ulterior motives.
  • 승규는 계산 문제를 속셈으로 계산했다.
    Seung-gyu calculated the calculation problem as a shorthand.
  • 민준이는 참 속셈을 잘해.
    Min-joon's really good at calculating.
    맞아. 저번에는 세 자릿수 곱셈까지도 속셈으로 하더라고.
    That's right. last time, they even calculated the triple-digit multiplication.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 속셈 (속ː쎔)
📚 Từ phái sinh: 속셈하다: 연필이나 계산기 따위를 쓰지 아니하고 머릿속으로 계산하다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  

🗣️ 속셈 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)