🌟 속셈
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 속셈 (
속ː쎔
)
📚 Từ phái sinh: • 속셈하다: 연필이나 계산기 따위를 쓰지 아니하고 머릿속으로 계산하다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức
🗣️ 속셈 @ Ví dụ cụ thể
- 검은 속셈. [검다]
- 남자와 가까워진 여자는 검은 속셈을 드러내고 돈을 요구하기 시작했다. [검다]
- 은밀한 속셈. [은밀하다 (隱密하다)]
- 얄팍한 속셈. [얄팍하다]
- 너의 그 얄팍한 속셈을 모를 줄 알고? [얄팍하다]
- 시꺼먼 속셈. [시꺼멓다]
- 그 핑계로 값을 올리려는 회사의 시꺼먼 속셈이 훤하다. [시꺼멓다]
- 앙큼한 속셈. [앙큼하다]
- 컴컴한 속셈. [컴컴하다]
- 그가 컴컴한 속셈을 드러낼 때까지는 나도 모른 척할 작정이다. [컴컴하다]
- 유야무야하려는 속셈. [유야무야하다 (有耶無耶하다)]
- 새까만 속셈. [새까맣다]
- 나를 속이려는 그의 새까만 속셈이 모두 드러났다. [새까맣다]
- 새카만 속셈. [새카맣다]
- 의뭉한 속셈. [의뭉하다]
- 엉큼한 속셈. [엉큼하다]
- 돈을 빼가려는 엉큼한 속셈을 모를 줄 알고? [엉큼하다]
- 진짜 속셈. [진짜 (眞짜)]
🌷 ㅅㅅ: Initial sound 속셈
-
ㅅㅅ (
소설
)
: 작가가 지어내어 쓴, 이야기 형식으로 된 문학 작품.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIỂU THUYẾT: Tác phẩm văn học dưới hình thức câu chuyện được tác giả tạo ra viết nên. -
ㅅㅅ (
수술
)
: 병을 고치기 위하여 몸의 한 부분을 째고 자르거나 붙이고 꿰매는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHẪU THUẬT: Việc mổ một phần cơ thể rồi cắt hoặc ghép rồi khâu vào để chữa bệnh. -
ㅅㅅ (
순서
)
: 정해진 기준에서 앞뒤, 좌우, 위아래 등으로 벌여진 관계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨ TỰ: Quan hệ diễn ra theo chiều trước sau, trái phải, trên dưới... ở tiêu chuẩn nhất định. -
ㅅㅅ (
사십
)
: 십의 네 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 BỐN MƯƠI: Số gấp bốn lần số mười. -
ㅅㅅ (
세수
)
: 물로 손이나 얼굴을 씻음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ RỬA MẶT, SỰ RỬA TAY: Việc rửa mặt hoặc rửa tay bằng nước. -
ㅅㅅ (
세상
)
: 지구 위 전체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THẾ GIAN: Toàn bộ trên trái đất. -
ㅅㅅ (
실수
)
: 잘 알지 못하거나 조심하지 않아서 저지르는 잘못.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SAI SÓT, SỰ SƠ XUẤT, SỰ SAI LẦM: Lỗi lầm mắc phải do không biết được hoặc không cẩn thận. -
ㅅㅅ (
선수
)
: 운동 경기에서 대표로 뽑힌 사람. 또는 스포츠가 직업인 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TUYỂN THỦ, CẦU THỦ, VẬN ĐỘNG VIÊN: Người được chọn làm đại diện trong trận đấu thể thao. Hoặc người có nghề thể thao. -
ㅅㅅ (
생신
)
: (높이는 말로) 사람이 세상에 태어난 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY SINH NHẬT: (cách nói kính trọng) Ngày mà con người sinh ra trên đời. -
ㅅㅅ (
소식
)
: 멀리 떨어져 있거나 자주 만나지 않는 사람의 사정이나 상황을 알리는 말이나 글.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIN TỨC: Lời nói hoặc văn bản cho biết sự tình hay tình trạng của người ở cách xa hoặc không thường xuyên gặp. -
ㅅㅅ (
식사
)
: 아침, 점심, 저녁과 같이 날마다 일정한 시간에 음식을 먹는 일. 또는 그 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĂN UỐNG, THỨC ĂN: Việc ăn món ăn vào những thời điểm nhất định như buổi sáng, trưa, tối. Hay những món ăn đó. -
ㅅㅅ (
사실
)
: 실제에 있어서.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THẬT RA, THỰC RA: Trong thực tế. -
ㅅㅅ (
생선
)
: 먹기 위해서 물에서 잡아 올린 신선한 물고기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁ TƯƠI: Cá tươi bắt từ dưới nước đưa lên để ăn. -
ㅅㅅ (
사실
)
: 실제로 있었던 일이나 현재 일어나고 있는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THẬT, SỰ THỰC: Việc đã từng có trong thực tế hoặc việc hiện đang xảy ra. -
ㅅㅅ (
사십
)
: 마흔의.
☆☆☆
Định từ
🌏 BỐN MƯƠI: Thuộc bốn mươi. -
ㅅㅅ (
삼십
)
: 십의 세 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 BA MƯƠI: Số gấp ba lần của mười. -
ㅅㅅ (
삼십
)
: 서른의.
☆☆☆
Định từ
🌏 BA MƯƠI: Thuộc ba mươi
• Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)