🌟 소견 (所見)

Danh từ  

1. 어떤 일이나 사물을 보고 느낀 생각이나 의견.

1. Ý KIẾN CỦA BẢN THÂN: Ý kiến hoặc suy nghĩ sau khi xem xét công việc hay sự việc nào đó rồi cân nhắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자기 소견.
    Self-discovery.
  • 평소 소견.
    An ordinary opinion.
  • 좁은 소견.
    Narrow findings.
  • 짧은 소견.
    Short findings.
  • 소견 제시.
    Presentation of opinion.
  • 소견을 내세우다.
    Put forward one's opinion.
  • 소견을 말하다.
    State one's opinion.
  • 소견을 표현하다.
    Express one's views.
  • 소견을 피력하다.
    Express one's opinion.
  • 그는 상사 앞에서도 눈치를 보지 않고 자신의 소견을 당당하게 밝힌다.
    He doesn't even notice in front of his boss, and proudly reveals his views.
  • 박 대리는 평소 너무 자신의 주장만을 내세우며 자기 소견을 굽히지 않아서 동료들과 의견 충돌이 잦다.
    Assistant manager park is often at odds with his colleagues because he usually does not give up on his own opinions, citing only his own arguments.
  • 김 과장의 소견은 어떻습니까?
    What is manager kim's opinion?
    저는 이 제품이 디자인에서 미흡한 점이 있다고 봅니다.
    I think this product is lacking in design.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소견 (소ː견)

🗣️ 소견 (所見) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110)