🌟 소견 (所見)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소견 (
소ː견
)
🗣️ 소견 (所見) @ Ví dụ cụ thể
- 좁은 소견. [좁다]
- 나의 좁은 소견으로는 이런 작품들을 예술로 받아들이지 못하겠다. [좁다]
- 검안 소견. [검안 (檢案)]
- 검안 소견을 보니 시신의 사망 시점은 이삼 일 전으로 여겨진다. [검안 (檢案)]
- 검안한 소견. [검안하다 (檢眼하다)]
- 삼자의 소견. [삼자 (三者)]
- 제가 먼저 소견 발표를 하겠습니다. [발의 (發意)]
- 하찮은 소견. [하찮다]
- 어린 소견. [어리다]
- 후배는 선배에게 어린 소견이지만 한번 고려해 봐 달라며 자기의 의견을 말했다. [어리다]
- 의료인의 소견. [의료인 (醫療人)]
- 우민의 소견. [우민 (愚民)]
- 옅은 소견. [옅다]
🌷 ㅅㄱ: Initial sound 소견
-
ㅅㄱ (
시계
)
: 시간을 나타내는 기계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG HỒ: Loại máy chỉ thời gian. -
ㅅㄱ (
세계
)
: 지구 위에 있는 모든 나라.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THẾ GIỚI: Tất cả các nước trên trái đất. -
ㅅㄱ (
소금
)
: 짠맛을 내는 하얀 가루.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MUỐI: Bột trắng có vị mặn. -
ㅅㄱ (
습관
)
: 오랫동안 되풀이하는 동안에 저절로 익혀진 행동 방식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÓI QUEN, TẬP QUÁN: Phương thức hành động trong khi lặp đi lặp lại trong thời gian dài đã tự trở nên quen thuộc. -
ㅅㄱ (
사고
)
: 예상하지 못하게 일어난 좋지 않은 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CỐ, TAI NẠN: Việc không tốt xảy ra không lường trước được. -
ㅅㄱ (
소개
)
: 둘 사이에서 양쪽의 일이 잘 진행되게 힘씀.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIỚI THIỆU: Việc nỗ lực làm cho công việc của hai phía được tiến hành tốt đẹp giữa đôi bên. -
ㅅㄱ (
수고
)
: 어떤 일을 하느라 힘을 들이고 애를 씀. 또는 그런 어려움.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VẤT VẢ: Việc cố gắng và bỏ công sức để làm việc gì đó. -
ㅅㄱ (
시간
)
: 어떤 때에서 다른 때까지의 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỜI GIAN: Suốt từ lúc nào đó đến lúc khác. -
ㅅㄱ (
시간
)
: 하루의 24분의 1이 되는 동안을 나타내는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 GIỜ, TIẾNG: Đơn vị thể hiện khoảng thời gian một phần hai mươi tư của một ngày. -
ㅅㄱ (
생각
)
: 사람이 머리를 써서 판단하거나 인식하는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SUY NGHĨ: Việc con người dùng đầu óc để phán đoán hoặc nhận thức. -
ㅅㄱ (
수건
)
: 몸, 얼굴, 손의 물기를 닦는 데 쓰는 천.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHĂN: Miếng vải dùng để lau nước trên cơ thể, mặt, bàn tay. -
ㅅㄱ (
사과
)
: 모양이 둥글고 붉으며 새콤하고 단맛이 나는 과일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÁO: Quả có dạng tròn và màu đỏ, có vị chua chua và ngọt. -
ㅅㄱ (
성격
)
: 개인이 가지고 있는 고유한 성질이나 품성.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CÁCH, TÍNH NẾT: Tính chất hay phẩm chất riêng mà cá nhân có. -
ㅅㄱ (
성공
)
: 원하거나 목적하는 것을 이룸.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THÀNH CÔNG: Sự đạt được điều mong muốn hay mục tiêu. -
ㅅㄱ (
식구
)
: 한집에서 함께 사는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI NHÀ, THÀNH VIÊN GIA ĐÌNH: Người sống chung một nhà. -
ㅅㄱ (
시골
)
: 도시에서 떨어져 있어 인구가 적고 개발이 덜 된 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MIỀN QUÊ, VÙNG QUÊ: Nơi cách xa đô thị, dân số ít và kém phát triển.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110)