🌟 봉화대 (烽火臺)

Danh từ  

1. (옛날에) 나라 안에 난리나 적의 침입이 있을 때 신호로 연기나 불을 올릴 수 있게 돌로 높이 쌓은 것.

1. ĐÀI ĐỐT ĐUỐC: (ngày xưa) Công trình đắp cao bằng đá để đốt đưa lửa hoặc khói lên báo hiệu trong nước có phản loạn hoặc đất nước bị giặc xâm chiếm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 봉화대를 설치하다.
    Install a beacon.
  • 봉화대를 세우다.
    Erect a beacon.
  • 봉화대를 쌓다.
    Build a beacon.
  • 봉화대를 오르다.
    Climb the beacon.
  • 봉화대에 봉화를 올리다.
    Put a beacon on the beacon.
  • 봉화대에 불을 피우다.
    Light a beacon fire.
  • 이 성곽에는 벽돌로 지은 다섯 개의 봉화대가 있다.
    There are five beacon stations built of brick in this fortress.
  • 옛날에는 산꼭대기에 봉화대를 설치하고 불을 피워 소식을 전했다.
    A long time ago, a beacon set up on top of a mountain and set fire to tell the news.
  • 나라에서는 일정한 간격마다 높게 봉화대를 세워 적의 침입을 알릴 수 있게 했다.
    In the country, high beacon stations were set up at certain intervals so that they could signal the invasion of the enemy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 봉화대 (봉화대)

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10)