🌟 선제공격 (先制攻擊)

Danh từ  

1. 경기나 싸움 등에서 상대편을 누르기 위하여 먼저 쳐서 공격하는 일.

1. SỰ CÔNG KÍCH ÁP ĐẢO, SỰ CÔNG KÍCH CHẾ NGỰ: Việc tấn công trước để đẩy lùi đối phương trong thi đấu hay trận đấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선제공격 전략.
    Preemptive strike strategy.
  • 선제공격을 가하다.
    Launch a preemptive strike.
  • 선제공격을 당하다.
    Be pre-emptive strike.
  • 선제공격을 받다.
    Take a preemptive strike.
  • 선제공격을 하다.
    Launch a preemptive strike.
  • 선제공격에 나서다.
    Launch a preemptive strike.
  • 내가 통제할 수 없는 타인의 발언으로 선제공격을 받기도 하고 반격하기도 하는 것이 토론이다.
    It is the debate that i take pre-emptive strikes and fight back with the remarks of others that i cannot control.
  • 권위를 세우기 위해서는 기존 세력의 핵심 인물에게 선제공격을 가해 기선을 제압해야 한다.
    In order to establish authority, we must pre-emptive strikes on key figures of existing forces to take the initiative.
  • 행정부에서는 적군이 핵무기를 포기하지 않으면 선제공격도 불사하겠다는 강한 의지를 드러냈다.
    The administration has expressed its strong will to launch a preemptive strike unless the enemy gives up its nuclear weapons.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선제공격 (선제공격) 선제공격이 (선제공겨기) 선제공격도 (선제공격또) 선제공격만 (선제공경만)
📚 Từ phái sinh: 선제공격하다: 상대편을 견제하거나 제압하기 위해 선수를 쳐서 공격하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208)