🌟 성에

Danh từ  

1. 기온이 낮을 때 유리나 벽 등에 수증기가 얼어붙은 것.

1. LỚP SƯƠNG MỜ: Cái do hơi nước đọng lại trên kính hoặc tường khi nhiệt độ thấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 성에가 끼다.
    Frosty.
  • 성에가 두껍다.
    Thick in frost.
  • 성에가 발생하다.
    Sex breaks out.
  • 성에가 생기다.
    Frost forms.
  • 성에가 올라오다.
    The frost rises.
  • 성에를 없애다.
    Remove frost.
  • 성에를 제거하다.
    Defrost.
  • 차창에 성에가 뿌옇게 생겨서 밖을 볼 수가 없다.
    The frost in the car window is blurry and i can't see outside.
  • 벽에 성에가 끼어 있는 것을 보니 바깥 날씨가 몹시 추운가 보다.
    Seeing the frost on the wall, it must be freezing outside.
  • 겨울철에 자동차 창문의 성에를 제거하는 일은 여간 번거로운 일이 아니다.
    Removing the frost from the car windows in winter is a great hassle.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성에 (성에)


🗣️ 성에 @ Giải nghĩa

🗣️ 성에 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86)