🌟 성인식 (成人式)

Danh từ  

1. 성인이 된 것을 기념하는 의식.

1. LỄ THÀNH NHÂN, LẼ TRƯỞNG THÀNH: Nghi thức kỷ niệm việc trở thành người lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전통 성인식.
    Traditional coming-of-age ceremony.
  • 성인식 행사.
    Coming-of-age ceremony.
  • 성인식을 기념하다.
    Celebrate the coming-of-age ceremony.
  • 성인식을 축하하다.
    Celebrate the coming-of-age ceremony.
  • 성인식을 치르다.
    Hold the coming-of-age ceremony.
  • 이번 행사에서는 성년의 날을 맞아 전통 성인식이 재현될 예정이다.
    A traditional coming-of-age ceremony will be reenacted at this event to mark coming-of-age day.
  • 옛날 유대인들은 자식들이 성인식을 마치면 그때부터 자신의 직업을 전수했다.
    In the old days, jews passed down their jobs when their children finished their coming-of-age ceremonies.
  • 선생님은 제자들의 성인식을 축하하며 성인으로서 자부심과 책임 의식을 가지고 살라고 당부했다.
    The teacher congratulated the disciples on their coming-of-age ceremony and asked them to live with pride and sense of responsibility as adults.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성인식 (성인식) 성인식이 (성인시기) 성인식도 (성인식또) 성인식만 (성인싱만)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28)