🌟 성장률 (成長率)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 성장률 (
성장뉼
)
🗣️ 성장률 (成長率) @ Ví dụ cụ thể
- 금년도 성장률. [금년도 (今年度)]
- 성장률 제로. [제로 (zero)]
- 올해 경제 성장률은 제로도 아닌 마이너스를 기록했다. [제로 (zero)]
- 연평균 성장률. [연평균 (年平均)]
- 기업의 성장률 평가에는 양적인 측면뿐만 아니라 질적인 측면도 반영되었다. [질적 (質的)]
- 낮은 경제 성장률. [경제 성장률 (經濟成長率)]
- 높은 경제 성장률. [경제 성장률 (經濟成長率)]
- 경제 성장률 전망. [경제 성장률 (經濟成長率)]
- 경제 성장률이 감소하다. [경제 성장률 (經濟成長率)]
- 경제 성장률이 증가하다. [경제 성장률 (經濟成長率)]
- 일반적으로 경제 성장률이 높을 때에는 생산, 고용, 판매, 소득이 증가한다. [경제 성장률 (經濟成長率)]
🌷 ㅅㅈㄹ: Initial sound 성장률
-
ㅅㅈㄹ (
술자리
)
: 술을 마시는 자리.
☆☆
Danh từ
🌏 BÀN RƯỢU, BÀN NHẬU: Nơi ngồi chơi và uống rượu. Hoặc nơi chuẩn bị sẵn mâm rượu. -
ㅅㅈㄹ (
실제로
)
: 거짓이나 상상이 아니고 현실적으로. 정말로.
☆☆
Phó từ
🌏 TRONG THỰC TẾ, TRÊN THỰC TẾ: Không phải giả dối hay tưởng tượng mà một cách hiện thực. Thật sự. -
ㅅㅈㄹ (
실지로
)
: 거짓이나 상상이 아니고 현실적으로.
Phó từ
🌏 TRONG THỰC TẾ, TRÊN THỰC TẾ: Không phải giả dối hay tưởng tượng mà một cách hiện thực. -
ㅅㅈㄹ (
수정란
)
: 정자와 결합하여 수정이 이루어진 난자.
Danh từ
🌏 TRỨNG THỤ TINH: Trứng kết hợp với tinh trùng và tạo nên sự thụ tinh. -
ㅅㅈㄹ (
신작로
)
: 자동차가 다닐 수 있을 만큼 넓게 새로 만든 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG MỚI, QUỐC LỘ MỚI: Con đường mới làm rộng để xe ô tô có thể đi lại được. -
ㅅㅈㄹ (
산자락
)
: 평지와 만나는 산 밑의 비탈진 부분.
Danh từ
🌏 CHÂN NÚI: Phần dốc ở dưới núi nơi gặp nhau với đất liền. -
ㅅㅈㄹ (
삽자루
)
: 삽의 손잡이.
Danh từ
🌏 CÁI CÁN XẺNG: Cái tay cầm của xẻng. -
ㅅㅈㄹ (
성장률
)
: 한 나라나 지역의 경제 성장의 정도를 그 전 해와 비교하여 나타낸 비율.
Danh từ
🌏 TỶ LỆ TĂNG TRƯỞNG: Tỉ lệ so sánh về mức độ tăng trưởng kinh tế của một khu vực hay quốc gia so với năm trước. -
ㅅㅈㄹ (
소작료
)
: 다른 사람의 땅을 빌려 농사를 지은 대가로 땅 주인에게 내는 돈.
Danh từ
🌏 TÔ, TIỀN THUÊ ĐẤT: Tiền trả cho chủ đất vì thuê đất để trồng trọt.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (52)