🌟 구름같이 모여들다

1. 한꺼번에 많이 모여들다.

1. XÚM ĐÔNG NHƯ KIẾN CỎ: Tụ tập nhiều một lúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 갑자기 열린 백화점 할인 행사에 사람들이 구름같이 모여들었다.
    Suddenly, people gathered like clouds at a department store discount event.

💕Start 구름같이모여들다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Việc nhà (48) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82)