🌟 껴들다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 껴들다 (
껴들다
) • 껴들어 (껴드러
) • 껴드니 () • 껴듭니다 (껴듬니다
)
🌷 ㄲㄷㄷ: Initial sound 껴들다
-
ㄲㄷㄷ (
깨닫다
)
: 사물의 본질이나 이치, 진리 등을 깊이 생각한 끝에 알게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 NHẬN BIẾT, NGỘ RA: Biết được chân lí, lẽ phải hay bản chất của sự vật sau khi suy nghĩ kĩ. -
ㄲㄷㄷ (
꽃답다
)
: 꽃처럼 아름답다.
Tính từ
🌏 NHƯ HOA: Đẹp như hoa. -
ㄲㄷㄷ (
끝닿다
)
: 맨 끝까지 다다르다.
Động từ
🌏 TẬN CÙNG: Được nối tiếp tới tận cuối cùng. -
ㄲㄷㄷ (
껴들다
)
: 어떤 물건을 팔이나 손 등에 끼어서 들다.
Động từ
🌏 KẸP: Nhét cái gì đó vào bàn tay hoặc cánh tay và giữ lấy.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132)