🌟 껴들다

Động từ  

1. 어떤 물건을 팔이나 손 등에 끼어서 들다.

1. KẸP: Nhét cái gì đó vào bàn tay hoặc cánh tay và giữ lấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 책을 껴들다.
    Tuck in a book.
  • 손가락에 펜을 껴들다.
    Put a pen in one's finger.
  • 팔에 서류를 껴들다.
    Tuck papers in one's arms.
  • 작가는 펜을 껴든 손가락을 흔들며 생각에 잠겨 있었다.
    The author was lost in thought, waving his pen-stuffed fingers.
  • 나는 가방을 겨드랑이에 껴들고 그가 내민 커피를 받아 들었다.
    I held the bag under my arm and took the coffee he had served.
  • 지수가 한쪽 팔에 책을 껴든 채로 책상 위에 놓인 물건들을 정리했다.
    With the book in one arm, ji-su arranged the things on her desk.
  • 서류가 많으면 도와 달라고 얘기를 하지 왜 팔에까지 껴들고 있어요?
    If there's a lot of paperwork, why are you holding it in your arms?
    아, 그럼 조금만 들어 주시겠어요?
    Oh, can you hold it a little bit?

2. 여러 가지 물건을 한데 겹쳐서 들다.

2. KẸP: Ghép nhiều đồ vật vào một chỗ và giữ lấy

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가방과 도시락을 껴들다.
    Crawl bags and lunch boxes.
  • 가방과 우산을 껴들다.
    Carry a bag and an umbrella.
  • 책들을 껴들다.
    Pull up the books.
  • 한꺼번에 껴들다.
    Come in at once.
  • 조그마한 아이가 책 여러 권을 껴들고 학교에 가고 있다.
    A little kid is carrying several books to school.
  • 가방과 옷을 한 손에 껴든 채 급하게 가던 남자가 옷을 바닥에 떨어뜨렸다.
    A man in a hurry with his bag and clothes in one hand dropped his clothes on the floor.
  • 종이 가방을 몇 개씩 껴들고 어디 가시는 거예요?
    Where are you going with some paper bags?
    거래처에 급히 갖다 줘야 할 물건들이 있어서 그쪽으로 가는 길이에요.
    I'm on my way to the client's office because i've got things i need to rush.

3. 다른 사람의 자리나 순서 등에 비집고 들어서다.

3. CHEN VÀO, LÁCH VÀO: Rẽ ra và chen vào thứ tự hay vị trí của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동생이 껴들다.
    Younger brother gets in.
  • 오빠가 껴들다.
    Brother interrupts.
  • 오토바이가 껴들다.
    Motorcycles jump in.
  • 차가 껴들다.
    Cars jam in.
  • 남의 일에 껴들다.
    Get involved in other people's affairs.
  • 대화에 껴들다.
    Engage in conversation.
  • 갑자기 껴들다.
    Burst in.
  • 동생이 내 말을 자르고 껴드는 바람에 난 미처 말을 끝내지 못했다.
    My brother cut my horse in and i couldn't finish it.
  • 어떤 남자가 표를 사려고 극장 앞에 길게 늘어선 줄 사이로 몰래 껴들었다.
    A man sneaked in through a long line in front of the theater to buy tickets.
  • 우리는 공연을 보기 위해 광장에 모인 사람들 사이를 비집고 껴들었다.
    We squeezed in among the people gathered in the square to see the performance.
  • 차 사고가 났다면서?
    I heard there was a car accident.
    응. 옆 차가 갑자기 내 앞으로 껴들어서 사고가 났어.
    Yeah. there was an accident because the car next door suddenly ran into me.
본말 끼어들다: 다른 사람의 자리나 순서 등에 비집고 들어서다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 껴들다 (껴들다) 껴들어 (껴드러) 껴드니 () 껴듭니다 (껴듬니다)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132)