🌟 껄렁하다

Tính từ  

1. 말이나 행동이 들떠 믿음직스럽지 않다.

1. NGÔNG NGHÊNH: Lời nói hay hành động nông nổi, không đáng tin cậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 껄렁한 건달.
    Stubborn rascal.
  • 껄렁한 녀석.
    A prick.
  • 껄렁한 말투.
    Bitter speech.
  • 껄렁한 불량배.
    Stubborn bully.
  • 껄렁한 사내.
    A tough guy.
  • 껄렁한 옷차림.
    Dressed up.
  • 껄렁한 태도.
    A prickly manner.
  • 껄렁한 학생.
    Stubborn student.
  • 영수는 껄렁한 녀석들과 어울려 다니며 담배를 피우기 시작했다.
    Young-soo began to smoke, hanging out with the naughty boys.
  • 단정하지 않은 옷차림에 신발을 질질 끌고 가는 그는 매우 껄렁해 보였다.
    He looked very rough, dragging his shoes in untidy clothes.
  • 승규가 어른 앞에서 주머니에 손을 찔러 넣고 이야기를 듣더라.
    Seung-gyu poked his hand in his pocket in front of an adult and listened to the story.
    정말? 그런 껄렁한 태도를 보이다니, 승규는 정말 버릇이 없어.
    Really? seung-gyu is so rude to show such a naughty attitude.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 껄렁하다 (껄렁하다) 껄렁한 (껄렁한) 껄렁하여 (껄렁하여) 껄렁해 (껄렁해) 껄렁하니 (껄렁하니) 껄렁합니다 (껄렁함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124)