🌟 수억 (數億)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수억 (
수ː억
)
🗣️ 수억 (數億) @ Ví dụ cụ thể
- 초대형 태풍이 한반도를 휩쓸고 지나가면서 수억 원의 피해를 낳았다. [초대형 (超大型)]
- 유명한 변호사인 지수는 일 년에 사건 수임 비용으로 수억 원을 벌었다. [수임 (受任)]
- 아버지는 사업 실패로 인해 현재 은행에 수억 원의 빚을 졌다. [지다]
- 대통령 측근에서 실세 행세를 하며 수억 원을 챙긴 일당이 잡혔다. [측근 (側近)]
- 최초의 동물이 영장류로 진화하기까지는 수억 년의 시간이 걸렸다. [영장류 (靈長類)]
🌷 ㅅㅇ: Initial sound 수억
-
ㅅㅇ (
샤워
)
: 비처럼 물을 뿜어내는 기구로 몸을 씻음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TẮM VÒI HOA SEN: Sự làm sạch cơ thể bằng thiết bị phun ra nước giống như mưa. -
ㅅㅇ (
사용
)
: 무엇을 필요한 일이나 기능에 맞게 씀.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC SỬ DỤNG: Việc dùng cái gì đó đúng chức năng hay việc cần thiết. -
ㅅㅇ (
사월
)
: 일 년 열두 달 가운데 넷째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG TƯ: Tháng thứ tư trong 12 tháng của một năm. -
ㅅㅇ (
사이
)
: 한 물체에서 다른 물체까지 또는 한곳에서 다른 곳까지의 거리나 공간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHOẢNG CÁCH, CỰ LI: Cự li hay không gian từ một vật thể đến vật thể khác, hoặc từ một nơi tới nơi khác. -
ㅅㅇ (
서양
)
: 유럽과 아메리카 지역.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG TÂY: Khu vực châu Âu và châu Mỹ. -
ㅅㅇ (
시월
)
: 일 년 열두 달 중 열 번째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG MƯỜI: Tháng thứ mười trong số một năm mười hai tháng. -
ㅅㅇ (
생일
)
: 사람이 세상에 태어난 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SINH NHẬT: Ngày con người sinh ra trên thế gian. -
ㅅㅇ (
수업
)
: 교사가 학생에게 지식이나 기술을 가르쳐 줌.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ DẠY HỌC, SỰ GIẢNG DẠY: Việc giảng viên dạy kiến thức hay kỹ thuật cho học sinh. -
ㅅㅇ (
서울
)
: 한 나라의 중앙 정부가 있는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỦ ĐÔ: Nơi có chính phủ trung ương của một nước. -
ㅅㅇ (
삼월
)
: 일 년 열두 달 가운데 셋째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG BA: Tháng thứ ba trong một năm mười hai tháng. -
ㅅㅇ (
사업
)
: 경제적 이익을 얻기 위하여 어떤 조직을 경영하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC LÀM ĂN KINH DOANH: Việc kinh doanh tổ chức nào đó để đạt lợi ích kinh tế. -
ㅅㅇ (
속옷
)
: 겉옷의 안쪽에 몸에 직접 닿게 입는 옷.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ LÓT, QUẦN ÁO MẶC TRONG: Quần áo mặc bên trong áo ngoài, trực tiếp chạm vào cơ thể. -
ㅅㅇ (
수영
)
: 물속을 헤엄침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BƠI LỘI: Việc bơi lội trong nước.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52)