🌟 수여 (授與)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수여 (
수여
)
📚 Từ phái sinh: • 수여되다(授與되다): 공식적으로 증서, 상장, 훈장 등이 주어지다. • 수여하다(授與하다): 공식적으로 증서, 상장, 훈장 등을 주다.
🗣️ 수여 (授與) @ Ví dụ cụ thể
- 대상 수여. [대상 (大賞)]
- 위촉장 수여. [위촉장 (委囑狀)]
- 학부모의 명예 교사 위촉장 수여식이 오늘 오후 강당에서 개최될 예정이다. [위촉장 (委囑狀)]
- 은상 수여. [은상 (銀賞)]
- 은상을 수여하다. [은상 (銀賞)]
- 직위 수여. [직위 (職位)]
- 직위를 수여하다. [직위 (職位)]
- 감사장 수여. [감사장 (感謝狀)]
- 정부는 사회에 커다란 공헌을 한 과학자와 연구자에게 감사장을 수여했다. [감사장 (感謝狀)]
- 장학금 수여. [장학금 (奬學金)]
- 김 팀장은 올해 회사의 이익을 높이는 데 공훈을 세워 회사로부터 표창을 수여 받았다. [공훈 (功勳)]
🌷 ㅅㅇ: Initial sound 수여
-
ㅅㅇ (
샤워
)
: 비처럼 물을 뿜어내는 기구로 몸을 씻음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TẮM VÒI HOA SEN: Sự làm sạch cơ thể bằng thiết bị phun ra nước giống như mưa. -
ㅅㅇ (
사용
)
: 무엇을 필요한 일이나 기능에 맞게 씀.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC SỬ DỤNG: Việc dùng cái gì đó đúng chức năng hay việc cần thiết. -
ㅅㅇ (
사월
)
: 일 년 열두 달 가운데 넷째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG TƯ: Tháng thứ tư trong 12 tháng của một năm. -
ㅅㅇ (
사이
)
: 한 물체에서 다른 물체까지 또는 한곳에서 다른 곳까지의 거리나 공간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHOẢNG CÁCH, CỰ LI: Cự li hay không gian từ một vật thể đến vật thể khác, hoặc từ một nơi tới nơi khác. -
ㅅㅇ (
서양
)
: 유럽과 아메리카 지역.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG TÂY: Khu vực châu Âu và châu Mỹ. -
ㅅㅇ (
시월
)
: 일 년 열두 달 중 열 번째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG MƯỜI: Tháng thứ mười trong số một năm mười hai tháng. -
ㅅㅇ (
생일
)
: 사람이 세상에 태어난 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SINH NHẬT: Ngày con người sinh ra trên thế gian. -
ㅅㅇ (
수업
)
: 교사가 학생에게 지식이나 기술을 가르쳐 줌.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ DẠY HỌC, SỰ GIẢNG DẠY: Việc giảng viên dạy kiến thức hay kỹ thuật cho học sinh. -
ㅅㅇ (
서울
)
: 한 나라의 중앙 정부가 있는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỦ ĐÔ: Nơi có chính phủ trung ương của một nước. -
ㅅㅇ (
삼월
)
: 일 년 열두 달 가운데 셋째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG BA: Tháng thứ ba trong một năm mười hai tháng. -
ㅅㅇ (
사업
)
: 경제적 이익을 얻기 위하여 어떤 조직을 경영하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC LÀM ĂN KINH DOANH: Việc kinh doanh tổ chức nào đó để đạt lợi ích kinh tế. -
ㅅㅇ (
속옷
)
: 겉옷의 안쪽에 몸에 직접 닿게 입는 옷.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ LÓT, QUẦN ÁO MẶC TRONG: Quần áo mặc bên trong áo ngoài, trực tiếp chạm vào cơ thể. -
ㅅㅇ (
수영
)
: 물속을 헤엄침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BƠI LỘI: Việc bơi lội trong nước.
• Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91)