Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수여되다 (수여되다) • 수여되다 (수여뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 수여(授與): 공식적으로 증서, 상장, 훈장 등을 줌.
수여되다
수여뒈다
Start 수 수 End
Start
End
Start 여 여 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82)