🌟 스케일링 (scaling)
Danh từ
📚 Từ phái sinh: • 스케일링하다: 금속 표면에 있는 더러운 이물질을 제거하다., 이에서 치석을 제거하다.
🌷 ㅅㅋㅇㄹ: Initial sound 스케일링
-
ㅅㅋㅇㄹ (
스케일링
)
: 치과에서 이 사이에 끼어 굳은 물질을 없애는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC LẤY CAO RĂNG: Việc làm hết các chất như đá bám vào giữa kẽ răng, trong nha khoa.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273)