🌟 수돗가 (水道 가)

Danh từ  

1. 수도를 통해 물이 나오는 곳이나 그 주변.

1. BỒN NƯỚC, BỂ NƯỚC: Nơi có nước chảy ra từ vòi nước máy hoặc khu vực xung quanh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수돗가로 달려가다.
    Run to the tap.
  • 수돗가에 앉다.
    Sitting on the tap.
  • 수돗가에서 물장난을 치다.
    Play with water on the tap.
  • 수돗가에서 빨래하다.
    Laundry at the tap.
  • 수돗가에서 씻다.
    Wash off at the tap.
  • 체육 시간 이후에는 땀을 씻는 아이들로 수돗가가 늘 북적인다.
    After pe class, the tap is always crowded with children washing their sweat.
  • 공원의 수돗가에는 땀을 식히기 위해 온 사람들이 세수를 하고 있었다.
    On the tap side of the park were people washing their faces to cool off.
  • 설거지가 너무 많으니 마당 수돗가로 가지고 나가거라.
    There are too many dishes to wash, so take them out to the tap in the yard.
    거기에는 이미 앞집 아주머니가 빨래를 하고 계신걸요.
    The lady next door is already doing the laundry there.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수돗가 (수도까) 수돗가 (수돋까)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53)