🌟 수동 (手動)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수동 (
수동
)
📚 Từ phái sinh: • 수동적: 다른 동력을 이용하지 않고 손의 힘으로 일을 하는. 또는 그런 것., 스스로 움…
🗣️ 수동 (手動) @ Ví dụ cụ thể
- 수동 구문. [구문 (構文)]
- 우리는 영어의 능동 구문을 수동 구문으로 바꾸는 연습을 했다. [구문 (構文)]
- 전자 타자기는 수동 타자기와 어떻게 달라? [리본 (ribbon)]
- 수동 모드. [모드 (mode)]
- 능동과 수동. [능동 (能動)]
- 수동 휠체어. [휠체어 (wheelchair)]
- 수동 기어. [기어 (gear)]
- 수동 카메라. [카메라 (camera)]
- 아버지는 사진이 잘 나온다며 오래된 수동 카메라를 아직까지 쓰고 계신다. [카메라 (camera)]
🌷 ㅅㄷ: Initial sound 수동
-
ㅅㄷ (
싣다
)
: 무엇을 운반하기 위하여 차, 배, 비행기 등에 올려놓다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHẤT, XẾP: Đặt cái gì đó lên xe, tàu, máy bay... để vận chuyển. -
ㅅㄷ (
심다
)
: 풀이나 나무 등의 뿌리나 씨앗을 흙 속에 묻다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRỒNG, CẤY, GIEO: Chôn rễ hay hạt của cỏ hay cây… vào trong đất. -
ㅅㄷ (
쉬다
)
: 피로를 없애기 위해 몸을 편안하게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGHỈ NGƠI: Làm cho cơ thể thoải mái để trút bỏ mệt mỏi. -
ㅅㄷ (
식다
)
: 더운 기운이 없어지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGUỘI: Hơi nóng mất đi. -
ㅅㄷ (
세다
)
: 힘이 크다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ: Sức mạnh lớn. -
ㅅㄷ (
살다
)
: 생명을 지니고 있다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SỐNG: Đang có sinh mệnh. -
ㅅㄷ (
서다
)
: 사람이나 동물이 바닥에 발을 대고 몸을 곧게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐỨNG: Người hay động vật đặt chân trên nền và làm cơ thể thẳng đứng. -
ㅅㄷ (
섞다
)
: 두 가지 이상의 것을 한데 합치다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRỘN, TRỘN LẪN: Gộp hai thứ trở lên vào một chỗ. -
ㅅㄷ (
속도
)
: 물체가 움직이거나 일이 진행되는 빠르기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỐC ĐỘ: Việc vật thể chuyển động hoặc công việc được tiến hành nhanh. -
ㅅㄷ (
식당
)
: 건물 안에 식사를 할 수 있게 만든 방.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG ĂN, NHÀ ĂN: Phòng làm trong tòa nhà để có thể ăn uống. -
ㅅㄷ (
싫다
)
: 마음에 들지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 KHÔNG ƯA, KHÔNG THÍCH: Không vừa lòng. -
ㅅㄷ (
신다
)
: 신발이나 양말 등의 속으로 발을 넣어 발의 전부나 일부를 덮다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MANG: Cho chân vào trong giày dép hay tất... rồi che phủ toàn bộ hay một phần bàn chân. -
ㅅㄷ (
쉽다
)
: 하기에 힘들거나 어렵지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 DỄ: Không vất vả hay khó làm. -
ㅅㄷ (
시다
)
: 맛이 식초와 같다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 CHUA: Vị giống như giấm. -
ㅅㄷ (
사다
)
: 돈을 주고 어떤 물건이나 권리 등을 자기 것으로 만들다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MUA: Trao tiền và biến đồ vật hay quyền lợi... nào đó thành cái của mình. -
ㅅㄷ (
쉬다
)
: 코나 입으로 공기를 들이마시고 내보내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THỞ, HÍT THỞ: Hít vào và thở ra không khí bằng mũi hay miệng.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159)