🌟 수동식 (手動式)

Danh từ  

1. 스스로 움직이지 않고 남의 힘을 받아 움직이는 방식. 또는 그런 것.

1. KIỂU BẰNG TAY, KIỂU DÙNG TAY: Phương thức sử dụng bằng cách làm cho chuyển động bằng sức lực của con người một cách trực tiếp, không có sự hỗ trợ của máy móc. Hoặc sự vật như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수동식 세탁기.
    Passive washing machine.
  • 수동식 시계.
    Passive clock.
  • 수동식 전화기.
    Passive telephone.
  • 수동식 카메라.
    Passive camera.
  • 수동식 타자기.
    A manual typewriter.
  • 나는 아버지의 수동식 면도기를 사용하다 그만 얼굴을 베이고 말았다.
    I use my father's manual razor i cut myself in the face.
  • 민준이는 수동식 시계의 태엽을 제때에 감지 않아 시간을 알 수 없게 되었다.
    Min-jun did not detect the clockwork of a manual clock in time, making the time unknown.
  • 요즘은 어디를 가도 수동식 기계를 볼 수 있는 기회가 흔치 않아.
    These days, there's not much chance of seeing a manual machine anywhere.
    가끔 옛날이 그립긴 하지만 전동식이 편하니까.
    Sometimes i miss the old days, but it's convenient to power them.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수동식 (수동식) 수동식이 (수동시기) 수동식도 (수동식또) 수동식만 (수동싱만)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8)