🌟 수필집 (隨筆集)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수필집 (
수필집
) • 수필집이 (수필지비
) • 수필집도 (수필집또
) • 수필집만 (수필짐만
)
🌷 ㅅㅍㅈ: Initial sound 수필집
-
ㅅㅍㅈ (
식품점
)
: 여러 가지 먹을거리를 파는 가게.
☆☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG THỰC PHẨM: Cửa hàng bán nhiều loại thực phẩm để ăn. -
ㅅㅍㅈ (
선풍적
)
: 갑자기 일어나 사회에 큰 영향을 미치거나 관심의 대상이 될 만한.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH GIẬT GÂN, MANG TÍNH ÀO ÀO NHƯ VŨ BÃO: Đột ngột xảy ra và trở thành đối tượng quan tâm hay ảnh hưởng lớn đến xã hội. -
ㅅㅍㅈ (
선풍적
)
: 갑자기 일어나 사회에 큰 영향을 미치거나 관심의 대상이 될 만한 것.
☆
Danh từ
🌏 CƠN LỐC, VŨ BÃO: Việc đột ngột xảy ra ảnh hưởng lớn đến xã hội và đáng trở thành đối tượng quan tâm. -
ㅅㅍㅈ (
실핏줄
)
: 온몸에 그물 모양으로 퍼져 있는 매우 가는 핏줄.
Danh từ
🌏 TĨNH MẠCH: Mạch máu rất nhỏ, lan khắp cơ thể với hình dạng lưới. -
ㅅㅍㅈ (
상팔자
)
: 매우 좋은 팔자.
Danh từ
🌏 SỐ ĐỎ, SỐ MAY: Vận số rất tốt. -
ㅅㅍㅈ (
스폰지
)
: → 스펀지
Danh từ
🌏 -
ㅅㅍㅈ (
실패작
)
: 원하거나 목적한 대로 만들지 못한 작품.
Danh từ
🌏 TÁC PHẨM THẤT BẠI: Tác phẩm không thể làm theo được như mong muốn hay mục tiêu. -
ㅅㅍㅈ (
실패자
)
: 원하거나 목적한 것을 이루지 못한 사람.
Danh từ
🌏 KẺ THẤT BẠI, NGƯỜI BẠI TRẬN: Người không thể làm nên mục đích hay điều mong muốn. -
ㅅㅍㅈ (
스펀지
)
: 생고무나 합성수지로 만든, 작은 구멍이 많이 뚫려 있으며 부드럽고 탄력이 좋아 수분을 잘 빨아들이는 물건.
Danh từ
🌏 XỐP CAO SU, MÚT: Đồ được làm từ cao su tươi hoặc nhựa tổng hợp, được đục nhiều lỗ, mềm và có tính đàn hồi tốt, hấp thụ độ ẩm tốt. -
ㅅㅍㅈ (
삼파전
)
: 세 사람이나 세 무리의 싸움.
Danh từ
🌏 TRẬN ĐÁNH TAY BA: Trận đánh giữa ba người hay ba phe phái. -
ㅅㅍㅈ (
수필집
)
: 수필을 모아 엮은 책.
Danh từ
🌏 TẬP TÙY BÚT: Sách tập hợp những tác phẩm tùy bút.
• Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99)