🌟 수필집 (隨筆集)

Danh từ  

1. 수필을 모아 엮은 책.

1. TẬP TÙY BÚT: Sách tập hợp những tác phẩm tùy bút.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수필집을 내다.
    Publish an essay book.
  • 수필집을 사다.
    Buy an essay book.
  • 수필집을 엮다.
    Weave a collection of essays.
  • 수필집을 읽다.
    Read a collection of essays.
  • 수필집을 출판하다.
    Publish a collection of essays.
  • 그는 일상에서 보고 느낀 일들을 적어 수필집을 냈다.
    He published a collection of essays, writing down what he saw and felt in his daily life.
  • 그는 평소에 틈틈이 쓴 글을 모아 한 권의 수필집으로 엮었다.
    He collected his usual writings from spare time and compiled them into a collection of essays.
  • 요즘 보는 책은 어떤 책이야?
    What kind of book do you read these days?
    일상생활의 이야기를 담은 수필집을 읽고 있어.
    I'm reading an essay book about everyday life.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수필집 (수필집) 수필집이 (수필지비) 수필집도 (수필집또) 수필집만 (수필짐만)

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99)