🌟 수학적 (數學的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수학적 (
수ː학쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 수학(數學): 수를 헤아리거나 공간을 측정하는 등의 수와 양에 관한 학문.
🗣️ 수학적 (數學的) @ Ví dụ cụ thể
- 김 박사는 기존의 공식을 깨고 이 도형에 대한 새로운 수학적 해법을 개발하였다. [해법 (解法)]
- 수학적 귀납법. [귀납법 (歸納法)]
- 생물학에서는 수학적 연역보다는 관찰에 의한 귀납적인 방법으로 결론을 유도하고 있다. [귀납적 (歸納的)]
- 수학적 증명. [증명 (證明)]
- 수학적 귀재. [귀재 (鬼才)]
🌷 ㅅㅎㅈ: Initial sound 수학적
-
ㅅㅎㅈ (
소화제
)
: 소화가 잘 되게 하기 위해 먹는 약.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THUỐC TIÊU HOÁ: Thuốc uống giúp tiêu hoá tốt. -
ㅅㅎㅈ (
사회적
)
: 사회에 관계되거나 사회성을 지닌.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH XÃ HỘI: Có liên quan đến xã hội hoặc có tính xã hội. -
ㅅㅎㅈ (
시험지
)
: 시험 문제가 쓰여 있는 종이나 답을 쓰는 종이.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY THI: Giấy mà đề thi được viết hoặc giấy viết đáp án -
ㅅㅎㅈ (
사회적
)
: 사회에 관계되는 것이나 사회성을 지닌 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH XÃ HỘI: Cái có tính xã hội hoặc có liên quan đến xã hội. -
ㅅㅎㅈ (
사회자
)
: 모임이나 회의, 예식 등의 진행을 보는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI DẪN CHƯƠNG TRÌNH: Người dẫn dắt chương trình trong buổi lễ, hội nghị hay cuộc họp hội. -
ㅅㅎㅈ (
수혜자
)
: 이익이나 도움을 받는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐƯỢC HƯỞNG ƯU ĐÃI, NGƯỜI ĐƯỢC HƯỞNG ĐÃI NGỘ: Người nhận lợi ích hoặc sự giúp đỡ.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86)