🌟 수학적 (數學的)

Danh từ  

1. 수를 연구하는 학문에 관한 것.

1. TÍNH CHẤT TOÁN HỌC: Cái liên quan đến ngành học nghiên cứu về con số.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수학적인 개념.
    Mathematical concepts.
  • 수학적인 기호.
    Mathematical symbols.
  • 수학적인 사고.
    Mathematical thinking.
  • 수학적인 이론.
    A mathematical theory.
  • 수학적인 의미.
    Mathematical meaning.
  • 수학적으로 증명하다.
    Prove mathematically.
  • 과학자들은 우주의 원리를 수학적인 방법으로 설명했다.
    Scientists explained the principles of the universe in a mathematical way.
  • 수학을 싫어하는 유민이는 수학적인 기호, 도형, 그래프가 들어 있는 글도 어려워한다.
    Yu-min, who hates math, also finds writing with mathematical symbols, shapes and graphs difficult.

2. 계산상으로 나타나는 것.

2. TÍNH CHẤT TOÁN HỌC: Cái thể hiện trên tính toán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수학적인 계산.
    A mathematical calculation.
  • 수학적으로 따지다.
    To reason mathematically.
  • 수학적으로 분석하다.
    To analyze mathematically.
  • 교수님은 물리학, 경제학 등은 수학적인 훈련 없이는 공부하기 힘들다고 말씀하셨다.
    The professor said physics, economics, etc. are hard to study without mathematical training.
  • 컴퓨터가 모든 수학적인 계산을 해 주기 때문에 요즘 아이들의 계산 능력이 점점 떨어지고 있다.
    Children's computing power is getting worse these days because computers do all the mathematical calculations.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수학적 (수ː학쩍)
📚 Từ phái sinh: 수학(數學): 수를 헤아리거나 공간을 측정하는 등의 수와 양에 관한 학문.

🗣️ 수학적 (數學的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86)