🌟 수호되다 (守護 되다)

Động từ  

1. 지켜지고 보호되다.

1. ĐƯỢC BẢO VỆ: Được giữ gìn và được bảo vệ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국가가 수호되다.
    The state is protected.
  • 나라가 수호되다.
    The country is protected.
  • 마을이 수호되다.
    The village is protected.
  • 문화가 수호되다.
    Culture is protected.
  • 자유가 수호되다.
    Freedom is protected.
  • 질서가 수호되다.
    Order is guarded.
  • 체제가 수호되다.
    The system is protected.
  • 왕은 수도 한성이 온전히 수호되고 더불어 국가가 태평하기를 기원하였다.
    The king prayed that the capital city of hanseong would be fully protected and that the nation would be at peace.
  • 끊임없이 문화재를 발굴하고 연구하는 학자들에 의해 우리 문화가 수호되고 있다.
    Our culture is being defended by scholars who constantly excavate and study cultural assets.
  • 정부는 선거에 적극적으로 참여하는 것이 민주주의가 수호되는 길이라며 국민들에게 투표할 것을 권했다.
    The government has urged the people to vote, saying active participation in elections is the way to protect democracy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수호되다 (수호되다) 수호되다 (수호뒈다)
📚 Từ phái sinh: 수호(守護): 지키고 보호함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Tìm đường (20) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121)