🌟 수렵하다 (狩獵 하다)

Động từ  

1. 사람이 산이나 들에 나가 총이나 활 등으로 짐승을 잡다.

1. SĂN BẮN: Con người ra núi hay đồng bắt thú vật bằng súng hay cung tên...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수렵하러 가다.
    Go hunting.
  • 동물을 수렵하다.
    To hunt animals.
  • 새를 수렵하다.
    To hunt birds.
  • 짐승을 수렵하다.
    To hunt a beast.
  • 가을이 되면 많은 사냥꾼들이 산에서 새나 짐승을 수렵한다.
    In autumn many hunters hunt birds and beasts in the mountains.
  • 허가되지 않은 장소에서 동물을 수렵하는 일은 금지되어 있다.
    It is forbidden to hunt animals in unauthorized places.
  • 이 지역에서는 사냥을 한 후 수렵한 내용을 해당 기관에 신고해야 한다.
    In this area, hunting and hunting should be reported to the authorities.
Từ đồng nghĩa 사냥하다: 사람이 산이나 들에 나가 총이나 활 등으로 짐승을 잡다., 힘이 센 짐승이 약…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수렵하다 (수려파다)
📚 Từ phái sinh: 수렵(狩獵): 사람이 산이나 들에 나가 총이나 활 등으로 짐승을 잡는 일.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59)