🌟 수렵하다 (狩獵 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수렵하다 (
수려파다
)
📚 Từ phái sinh: • 수렵(狩獵): 사람이 산이나 들에 나가 총이나 활 등으로 짐승을 잡는 일.
🌷 ㅅㄹㅎㄷ: Initial sound 수렵하다
-
ㅅㄹㅎㄷ (
수려하다
)
: 뛰어나게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 DIỄM LỆ: Đẹp một cách nổi bật.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59)