🌟 수축되다 (收縮 되다)

Động từ  

1. 줄어들거나 오그라들어 크기가 작아지다.

1. BỊ THU NHỎ, ĐƯỢC THU NHỎ: Rút ngắn đi hoặc co lại nên kích cỡ nhỏ đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수축된 근육.
    Contracted muscles.
  • 수축된 혈관.
    A contracted vessel.
  • 섬유가 수축되다.
    Fiber contracts.
  • 옷감이 수축되다.
    The fabric shrinks.
  • 급격히 수축되다.
    Shrink rapidly.
  • 얼굴 근육이 수축된 것을 보니 그가 얼마나 긴장하고 있는지 알겠다.
    I can see how nervous he is from the contraction of his facial muscles.
  • 오랜 장마로 창고에 습기가 차서 목재가 모두 수축되고 못 쓰게 되었다.
    The long rainy season has damped the warehouse, causing all the wood to shrink and wear out.
  • 어깨 좀 피렴. 요즘 왜 그렇게 위축되어 있니?
    Lighten your shoulders. why are you so daunted these days?
    자꾸 성적이 떨어지니 마음까지 수축되어 자신감이 생기지 않아요.
    My grades keep dropping and my heart shrinks and i don't feel confident.
Từ trái nghĩa 팽창되다(膨脹되다): 부풀어서 크기가 커지게 되다., 수량이나 규모, 세력 등의 크기가 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수축되다 (수축뙤다) 수축되다 (수축뛔다)
📚 Từ phái sinh: 수축(收縮): 줄어들거나 오그라들어 크기가 작아짐.

🗣️ 수축되다 (收縮 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19)