🌟 수축되다 (收縮 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수축되다 (
수축뙤다
) • 수축되다 (수축뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 수축(收縮): 줄어들거나 오그라들어 크기가 작아짐.
🗣️ 수축되다 (收縮 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 모세 혈관이 수축되다. [모세 혈관 (毛細血管)]
🌷 ㅅㅊㄷㄷ: Initial sound 수축되다
-
ㅅㅊㄷㄷ (
신축되다
)
: 건물이 새로 지어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC XÂY MỚI.: Toà nhà được xây mới. -
ㅅㅊㄷㄷ (
상치되다
)
: 일이나 뜻이 서로 어긋나게 되다.
Động từ
🌏 BỊ MÂU THUẪN, BỊ ĐỐI NGƯỢC: Công việc hay ý nghĩa bị trái ngược nhau. -
ㅅㅊㄷㄷ (
심취되다
)
: 무엇에 깊이 빠져 그것을 아주 좋아하게 되다.
Động từ
🌏 BỊ SAY MÊ: Chìm sâu vào cái gì đó nên trở nên rất thích cái đó. -
ㅅㅊㄷㄷ (
수축되다
)
: 줄어들거나 오그라들어 크기가 작아지다.
Động từ
🌏 BỊ THU NHỎ, ĐƯỢC THU NHỎ: Rút ngắn đi hoặc co lại nên kích cỡ nhỏ đi. -
ㅅㅊㄷㄷ (
숙청되다
)
: 권력을 가진 집단이나 사람에 반대하는 세력이 내몰리다.
Động từ
🌏 BỊ THANH TRỪNG, BỊ THANH LỌC: Thế lực chống đối bị đẩy lùi bởi tổ chức hay cá nhân có quyền lực. -
ㅅㅊㄷㄷ (
실추되다
)
: 명예나 체면 등이 떨어지거나 잃게 되다.
Động từ
🌏 BỊ TỔN HẠI: Danh dự hay thể diện... bị giảm sút hay bị mất. -
ㅅㅊㄷㄷ (
성취되다
)
: 목적한 것이 이루어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THỰC HIỆN, ĐƯỢC ĐẠT: Điều đã đặt mục tiêu được thực hiện. -
ㅅㅊㄷㄷ (
설치되다
)
: 어떤 목적에 맞게 쓰이기 위하여 기관이나 설비 등이 만들어지거나 제자리에 맞게 놓여지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THIẾT LẬP, ĐƯỢC LẮP ĐẶT: Cơ quan được tạo lập hoặc thiết bị được đặt vào đúng chỗ để được dùng đúng với mục đích nào đó. -
ㅅㅊㄷㄷ (
상충되다
)
: 서로 맞지 않고 어긋나게 되다.
Động từ
🌏 BỊ XUNG KHẮC NHAU: Không hợp mà trở nên trái ngược nhau. -
ㅅㅊㄷㄷ (
산출되다
)
: 물건이 생산되거나 인물, 사상 등이 나오게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC SẢN XUẤT, ĐƯỢC LÀM RA, ĐƯỢC TẠO RA: Hàng hóa được sản xuất hoặc nhân vật, tư tưởng... được xuất hiện. -
ㅅㅊㄷㄷ (
실천되다
)
: 이론이나 계획, 생각한 것이 실제 행동으로 옮겨지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐƯA VÀO THỰC TIỄN, ĐƯỢC THỰC HIỆN: Lí luận, kế hoạch hay suy nghĩ được chuyển thành hành động thực tế -
ㅅㅊㄷㄷ (
송치되다
)
: 어떤 사건의 피의자와 관련 서류가 수사 기관으로부터 검찰이나 상급 기관에 보내어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GỬI ĐẾN, ĐƯỢC CHUYỂN LÊN: Tài liệu liên quan đến kẻ tình nghi của vụ án nào đó được chuyển từ cơ quan điều tra đến viện kiểm sát hay cơ quan cấp trên. -
ㅅㅊㄷㄷ (
신청되다
)
: 단체나 기관 등에 어떤 일을 해 줄 것이 정식으로 요구되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐĂNG KÍ: Cái do đoàn thể hay cơ quan… làm cho việc gì đó được yêu cầu chính thức. -
ㅅㅊㄷㄷ (
선출되다
)
: 여럿 가운데서 가려 뽑히다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHỌN RA, ĐƯỢC TUYỂN CHỌN, ĐƯỢC LỰA CHỌN: Được chọn lọc lấy ra trong số đông. -
ㅅㅊㄷㄷ (
섭취되다
)
: 영양분 등이 몸속에 받아들여지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HẤP THỤ: Thành phần dinh dưỡng... được tiếp nhận vào cơ thể. -
ㅅㅊㄷㄷ (
수출되다
)
: 국내의 상품이나 기술이 외국으로 팔려 내보내지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC XUẤT KHẨU: Sản phẩm hay công nghệ trong nước được bán ra nước ngoài. -
ㅅㅊㄷㄷ (
산출되다
)
: 수치나 값이 계산되어 나오다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TÍNH RA: Trị số hay giá trị nào đó được tính ra.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19)