Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 숙청하다 (숙청하다) 📚 Từ phái sinh: • 숙청(肅淸): 권력을 가진 집단이나 사람이 권력을 유지하기 위하여 반대하는 세력을 몰아냄.
숙청하다
Start 숙 숙 End
Start
End
Start 청 청 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)