🌟 숙청하다 (肅淸 하다)

Động từ  

2. 권력을 가진 집단이나 사람이 권력을 유지하기 위하여 반대하는 세력을 몰아내다.

2. THANH TRỪNG, THANH LỌC: Tổ chức hay cá nhân có quyền lực đẩy lùi thế lực chống đối để duy trì quyền lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 숙청할 계획.
    Plans to purge.
  • 숙청할 음모.
    A plot to purge.
  • 반대파를 숙청하다.
    Purge the opposition.
  • 반역자를 숙청하다.
    Purge a traitor.
  • 친일파를 숙청하다.
    Purge the pro-japanese group.
  • 새로운 나라를 세운 왕은 건국에 반대한 세력들을 모두 숙청하여 유배를 보내거나 죽였다.
    The king, who founded the new country, purged all those who opposed the founding of the country and sent or killed them in exile.
  • 독재 정권은 자신들의 권력을 계속 유지하기 위해서 그 정권에 반대하는 사람들은 모두 숙청했다.
    The dictatorship purged all those who opposed the regime in order to retain their power.
  • 부장이 근무 시간에 자리를 비웠다는 명목으로 그 부장의 세력들을 모두 숙청했다며?
    You purged all of his forces in the name of being away from work?
    응. 그렇다고 하네. 물론 잘못은 했지만 모두 내쫓을 필요가 있었을까?
    Yeah. they say so. of course i did wrong, but did i need to kick everyone out?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 숙청하다 (숙청하다)
📚 Từ phái sinh: 숙청(肅淸): 권력을 가진 집단이나 사람이 권력을 유지하기 위하여 반대하는 세력을 몰아냄.

🗣️ 숙청하다 (肅淸 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46)