Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수록하다 (수로카다) 📚 Từ phái sinh: • 수록(收錄): 자료를 책이나 음반 등에 실음.
수로카다
Start 수 수 End
Start
End
Start 록 록 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Luật (42)