🌟 수록하다 (收錄 하다)

Động từ  

1. 자료를 책이나 음반 등에 싣다.

1. ĐĂNG, LƯU, THU: Đưa tài liệu vào sách hay băng đĩa...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 글을 수록하다.
    Record a passage.
  • 노래를 수록하다.
    Record a song.
  • 시를 수록하다.
    Contain a poem.
  • 잡지에 수록하다.
    Be included in a magazine.
  • 책에 사진을 수록하다.
    Put a photograph in a book.
  • 학술지에 논문을 수록하다.
    Include a paper in an academic journal.
  • 우리 학회지에는 심사를 거친 논문들만 수록할 수 있다.
    Our journal can only contain theses that have been screened.
  • 이 책은 면접관이 물어볼 만한 질문과 모범 답안을 수록하고 있다.
    This book contains questions and best answers that interviewers might ask.
  • 작곡가와 가수는 다음 앨범에 수록할 곡들을 구상하기 위해 해외로 떠났다.
    Composers and singers went abroad to devise songs for their next album.
  • 무슨 시집이 이렇게 두꺼워?
    What kind of poetry is this thick?
    이 책 한 권에 이백여 편이 넘는 시를 수록하고 있대.
    This book contains more than two hundred poems.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수록하다 (수로카다)
📚 Từ phái sinh: 수록(收錄): 자료를 책이나 음반 등에 실음.

🗣️ 수록하다 (收錄 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Luật (42)