🌟 수치스럽다 (羞恥 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수치스럽다 (
수치스럽따
) • 수치스러운 (수치스러운
) • 수치스러워 (수치스러워
) • 수치스러우니 (수치스러우니
) • 수치스럽습니다 (수치스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 수치스레: 다른 사람들을 볼 낯이 없거나 스스로 떳떳하지 못한 느낌이 있게.
🌷 ㅅㅊㅅㄹㄷ: Initial sound 수치스럽다
-
ㅅㅊㅅㄹㄷ (
사치스럽다
)
: 필요 이상의 돈을 쓰거나 값비싼 물건을 사용하며 분수에 지나친 생활을 하는 데가 있다.
☆
Tính từ
🌏 XA XỈ: Dùng tiền trên mức cần thiết hoặc sử dụng đồ vật đắt tiền, có phần sinh hoạt quá mức. -
ㅅㅊㅅㄹㄷ (
새침스럽다
)
: 보기에 남에게 관심이 없는 듯 성격이나 행동이 조금 차가운 데가 있다.
Tính từ
🌏 LẠNH NHẠT, LÃNH ĐẠM: Tính cách hay hành động có phần hơi lạnh lùng trông như thể không quan tâm đến người khác. -
ㅅㅊㅅㄹㄷ (
수치스럽다
)
: 매우 창피하고 부끄럽다.
Tính từ
🌏 HỔ THẸN, NHỤC NHÃ: Rất xấu hổ và ngại ngùng.
• Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36)