🌟 수탁 (受託)

Danh từ  

1. 상업이나 거래에서 다른 사람의 부탁을 받음. 또는 그런 일.

1. SỰ NHẬN UỶ THÁC: Việc nhận sự nhờ vả của người khác trong thương nghiệp hay giao dịch. Hoặc việc như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수탁 교육.
    Consigned education.
  • 수탁 금액.
    The amount entrusted.
  • 수탁 기관.
    The entrusted agency.
  • 수탁 업무.
    Consigned work.
  • 수탁 연구.
    Consignment studies.
  • 수탁 판매.
    Consigned sales.
  • 수탁 회사.
    The entrusted company.
  • 수탁을 맡다.
    Take over the trust.
  • 수탁을 받다.
    Be entrusted with a trust.
  • 수탁을 하다.
    Trustment.
  • 수탁으로 운영하다.
    Operate on a trust basis.
  • 우리 연구소는 인근 대학에서 수탁을 받은 프로젝트를 중심으로 연구를 진행한다.
    Our institute conducts research around projects entrusted by nearby universities.
  • 그의 병원은 서울시 아동 정신 건강 센터의 수탁 기관으로 지정되어 아동의 심리 치료를 돕고 있다.
    His hospital has been designated as a trustee of the seoul children's mental health center to help children's psychological treatment.
  • 이번에 어느 부서로 배정되었니?
    Which department are you assigned to this time?
    수탁 사업부로 배정되어서 정부 기관이나 다른 회사와 연락하는 일이 많아질 것 같아.
    I think i'll be assigned to a entrusted business unit, so i'll have more contact with government agencies or other companies.
Từ trái nghĩa 위탁(委託): 남에게 사물이나 사람에 대한 책임을 맡게 함., 남에게 사무 등의 일을 맡…

2. 다른 사람의 물건 등을 맡아 줌.

2. SỰ NHẬN GIỮ HỘ: Việc giữ hộ đồ vật của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우편물 수탁.
    Mail consignment.
  • 토지 수탁.
    Land trust.
  • 화물 수탁.
    A consignment of goods.
  • 수탁 업체.
    Trustee company.
  • 수탁 요청.
    Consignment request.
  • 수탁을 부탁하다.
    Ask for trust.
  • 수탁을 요청하다.
    Requesting trust.
  • 수탁을 하다.
    Trustment.
  • 수탁을 확인하다.
    Confirm a trust.
  • 공항에서는 급한 손님의 짐을 대신 맡아 보관해 주는 수탁 서비스를 실시한다.
    At the airport, a consignment service is provided to take care of and store the luggage of the urgent guest.
  • 직장 생활로 바쁜 우리 부부를 대신하여 경비실 아저씨가 우편물 수탁을 해 주신다.
    On behalf of the couple who are busy with their work lives, the security office uncle entrusts them with mail.
  • 오후에 택배가 올 텐데, 혹시 경비실에서 수탁을 해 주실 수 있나요?
    The package will be delivered in the afternoon, so could you trust it from the security office?
    네, 대신 받아서 보관해 드릴게요. 이따가 찾아가세요.
    Yes, i'll take it and keep it for you. you can pick it up later.
Từ trái nghĩa 위탁(委託): 남에게 사물이나 사람에 대한 책임을 맡게 함., 남에게 사무 등의 일을 맡…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수탁 (수탁) 수탁이 (수타기) 수탁도 (수탁또) 수탁만 (수탕만)
📚 Từ phái sinh: 수탁하다: 탁본을 뜨다., 다른 사람의 의뢰나 부탁을 받다., 남의 물건 따위를 맡다.

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204)