🌟 수리공 (修理工)

Danh từ  

1. 고장 난 것을 고치는 일을 하는 사람.

1. THỢ SỬA: Người làm việc sửa chữa đồ vật bị hư.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전기 수리공.
    Electrical repairman.
  • 시계 수리공.
    Watch repairman.
  • 전문 수리공.
    Professional repairman.
  • 자동차 수리공.
    A car mechanic.
  • 수리공을 부르다.
    Call a repairman.
  • 수리공으로 일하다.
    Work as a repairman.
  • 수리공이 작업장에서 공구를 찾고 있다.
    The repairman is looking for tools in the workshop.
  • 삼촌은 고장난 시계를 고치는 시계 전문 수리공이다.
    Uncle is a watch repairman who fixes a broken clock.
  • 아침부터 건물 전체에 전기가 들어오지 않아서 수리공을 불렀다.
    The whole building had not been electrified since morning, so i called the repairman.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수리공 (수리공)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151)