🌟 수두룩하다

  Tính từ  

1. 매우 많고 흔하다.

1. ĐÔNG ĐÚC, VÔ SỐ, ĐẦY: Rất nhiều và phổ biến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수두룩한 디자인.
    Plenty of designs.
  • 수두룩하게 널리다.
    Spread in a heap.
  • 수두룩하게 쌓이다.
    Pile up in a heap.
  • 고민이 수두룩하다.
    I'm full of worries.
  • 문제가 수두룩하다.
    There are many problems.
  • 사람이 수두룩하다.
    There are plenty of people.
  • 일이 수두룩하다.
    There's a lot of work going on.
  • 거리에 수두룩하다.
    Plenty of streets.
  • 시장에 수두룩하다.
    There are plenty in the market.
  • 과일 가게의 진열대에는 제철 과일이 수두룩하게 쌓여 있었다.
    There was a heap of seasonal fruits on the shelves of the fruit shop.
  • 부모가 되어 보니 아이가 다쳐 와서 병원에 가야 하는 경우가 수두룩했다.
    As a parent, there have been numerous cases where a child has been injured and has to go to the hospital.
  • 회사에 나 말고도 일할 사람이 수두룩한데 왜 나 혼자서 그 많은 일을 맡아서 하는지 모르겠다.
    I don't know why i'm doing all that work alone when there are so many people in the company besides me.
  • 십 분만 더 잔다는 게 한 시간을 더 자 버려서 지각했지 뭐야.
    Ten more minutes of sleep means i slept another hour and i was late.
    그런 경험이라면 나는 수두룩하게 겪어 봤지!
    I've had plenty of that!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수두룩하다 (수두루카다) 수두룩한 (수두루칸) 수두룩하여 (수두루카여) 수두룩해 (수두루캐) 수두룩하니 (수두루카니) 수두룩합니다 (수두루캄니다)
📚 thể loại: Số  

🗣️ 수두룩하다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 수두룩하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Chính trị (149)