🌟 수라장 (修羅場)

Danh từ  

1. 싸움 등의 이유로 많은 사람들이 몰려들어 혼잡한 곳. 또는 그런 상태.

1. QUANH CẢNH HỖN LOẠN, SỰ HỖN LOẠN, SỰ HỖN ĐỘN: Nơi nhiều người tụ tập lại và gây ra cuộc hỗn loạn do đánh nhau. Hoặc trạng thái như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 격렬한 수라장.
    Violent shambles.
  • 수라장이 되다.
    Be a mess.
  • 수라장이 벌어지다.
    The commotion goes off.
  • 수라장을 이루다.
    Make a scene.
  • 수라장으로 변하다.
    Turn into a shambles.
  • 십 분간 반짝 할인이 시작되자 시장 한복판은 몰려든 사람들로 수라장이 되었다.
    When the discount began for ten minutes, the middle of the market was filled with crowds.
  • 패를 갈라 싸우는 아이들로 수라장이 된 교실이 선생님의 등장으로 금세 조용해졌다.
    The classroom was quickly quiet with the appearance of the teacher, who was in a shambles with the children fighting with each other.
  • 방 안이 왜 이렇게 수라장이야?
    Why is the room such a mess?
    어제 조카들이 놀러 와서 한바탕 놀고 갔거든.
    My nephews and nephews came over yesterday and had a lot of fun.
Từ đồng nghĩa 아수라장(阿修羅場): 싸움 등의 이유로 많은 사람들이 몰려들어 혼잡한 곳. 또는 그런 상…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수라장 (수라장)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Thời tiết và mùa (101)