🌟 수라장 (修羅場)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수라장 (
수라장
)
🌷 ㅅㄹㅈ: Initial sound 수라장
-
ㅅㄹㅈ (
심리적
)
: 마음의 상태와 관련된.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TÂM LÝ: Liên quan đến trạng thái trong lòng. -
ㅅㄹㅈ (
시리즈
)
: 드라마나 책 등이 한 번으로 끝나지 않고 일정한 형식과 틀을 유지한 채 여러 번 이어져 나오는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SÊ RI: Cái không kết thúc một lần mà xuất hiện kế tiếp nhiều lần đồng thời vẫn giữ hình thức hay khuôn khổ nhất định như sách, phim truyền hình v.v ... -
ㅅㄹㅈ (
심리적
)
: 마음의 상태와 관련된 것.
☆☆
Danh từ
🌏 MẶT TÂM LÝ: Điều có liên quan đến trạng thái tinh thần.
• Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101)