🌟 수매하다 (收買 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수매하다 (
수매하다
)
📚 Từ phái sinh: • 수매(收買): 기관이나 단체에서 농작물이나 물품 등을 거두어 사들임. 또는 그런 일.
🌷 ㅅㅁㅎㄷ: Initial sound 수매하다
-
ㅅㅁㅎㄷ (
세밀하다
)
: 자세하고 빈틈이 없이 꼼꼼하다.
☆
Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CẶN KẼ: Chi tiết và kĩ càng không có sơ hở. -
ㅅㅁㅎㄷ (
선명하다
)
: 뚜렷하고 분명하다.
☆
Tính từ
🌏 RÕ RỆT, RÕ NÉT, RÕ RÀNG: Rõ ràng và phân minh. -
ㅅㅁㅎㄷ (
삭막하다
)
: 쓸쓸하고 황폐하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG: Vắng lặng và hoang phế. -
ㅅㅁㅎㄷ (
산만하다
)
: 분위기나 태도가 어수선하거나 정리가 안 되어 질서가 없다.
☆
Tính từ
🌏 TẢN MÁT, TẢN MẠN, LỘN XỘN: Bầu không khí hay thái độ hỗn độn hoặc không được sắp xếp nên không có trật tự. -
ㅅㅁㅎㄷ (
서먹하다
)
: 익숙하거나 친하지 아니하여 어색하다.
☆
Tính từ
🌏 NGƯỢNG NGHỊU, SỐNG SƯỢNG: Không quen hay thân nên ngượng ngùng.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149)