🌟 수매하다 (收買 하다)

Động từ  

1. 기관이나 단체에서 농작물이나 물품 등을 거두어 사들이다.

1. THU MUA: Cơ quan hay đoàn thể thu mua vào nông sản hay vật phẩm...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가축을 수매하다.
    Buy livestock.
  • 벼를 수매하다.
    Buy rice.
  • 보리를 수매하다.
    Buy barley.
  • 인삼을 수매하다.
    Buy ginseng.
  • 추곡을 수매하다.
    Buy the harvest.
  • 창고에는 지난해 수매한 벼 일만 톤이 빼곡히 쌓여 있다.
    Only ten tons of rice purchased last year are piled up in the warehouse.
  • 우리 지역에서 유기농법으로 생산한 벼를 한 기업에서 전량 수매하기로 했다.
    A company has decided to buy all the organic rice produced in our area.
  • 우리 도에서 수매한 벼 중에 일등품은 2.7%밖에 되지 않아 지역 농민들의 불만이 크다.
    Of the rice purchased by our province, only 2.7% are first-class, and the local farmers are very dissatisfied.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수매하다 (수매하다)
📚 Từ phái sinh: 수매(收買): 기관이나 단체에서 농작물이나 물품 등을 거두어 사들임. 또는 그런 일.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149)