🌟 수면제 (睡眠劑)

☆☆   Danh từ  

1. 잠이 들게 하는 약.

1. THUỐC NGỦ: Thuốc làm cho ngủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수면제 과용.
    Overuse of sleeping pills.
  • 수면제 오용.
    Misuse of sleeping pills.
  • 수면제 중독.
    Sleeping pills addiction.
  • 수면제를 먹다.
    Take sleeping pills.
  • 수면제를 복용하다.
    Take sleeping pills.
  • 수면제를 처방하다.
    Prescribe sleeping pills.
  • 수면제를 타다.
    Take sleeping pills.
  • 그는 수면제 과다 복용으로 사망했다.
    He died of an overdose of sleeping pills.
  • 나는 요새 잠이 오지 않아서 며칠째 수면제를 복용하고 있다.
    I haven't been sleeping lately, so i've been taking sleeping pills for days.
  • 강도는 피해자에게 수면제를 먹여 잠들게 한 뒤에 지갑을 훔쳐 달아났다.
    The robber gave the victim sleeping pills and then stole his wallet and ran away.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수면제 (수면제)
📚 thể loại: Dược phẩm   Sức khỏe  

🗣️ 수면제 (睡眠劑) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59)