🌟 수면제 (睡眠劑)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수면제 (
수면제
)
📚 thể loại: Dược phẩm Sức khỏe
🗣️ 수면제 (睡眠劑) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㅁㅈ: Initial sound 수면제
-
ㅅㅁㅈ (
사무직
)
: 책상에서 문서 등을 다루며 일을 하는 직책.
☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG VIỆC VĂN PHÒNG, CHỨC VĂN THƯ: Chức vụ làm công việc xử lý những giầy tờ ở bàn làm việc. -
ㅅㅁㅈ (
수면제
)
: 잠이 들게 하는 약.
☆☆
Danh từ
🌏 THUỐC NGỦ: Thuốc làm cho ngủ. -
ㅅㅁㅈ (
설문지
)
: 조사를 위하여 사람들에게 질문하는 내용을 적은 종이.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢNG HỎI, PHIẾU THĂM DÒ, PHIẾU KHẢO SÁT: Tờ giấy ghi nội dung câu hỏi cho mọi người để điều tra. -
ㅅㅁㅈ (
신문지
)
: 신문 기사를 찍어 낸 종이.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY BÁO, TỜ BÁO: Giấy in bài báo. -
ㅅㅁㅈ (
서민적
)
: 특별히 높은 신분을 가지지 않은 일반 사람과 같은 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH BÌNH DÂN, TÍNH DÂN DÃ: Việc là người bình thường không có chức phận gì cao đặc biệt. -
ㅅㅁㅈ (
식민지
)
: 힘이 센 다른 나라에게 정치적, 경제적으로 지배를 받는 나라.
☆
Danh từ
🌏 THUỘC ĐỊA: Nước chịu sự cai trị về mặt chính trị, kinh tế bởi quốc gia khác có thế lực mạnh. -
ㅅㅁㅈ (
서민적
)
: 특별히 높은 신분을 가지지 않은 일반 사람과 같은.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH BÌNH DÂN, MANG TÍNH DÂN DÃ: Là người bình thường không có thân phận đặc biệt cao. -
ㅅㅁㅈ (
사무적
)
: 직장에서 주로 서류를 처리하는 일에 관한 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH VĂN PHÒNG: Điều liên quan tới việc xử lí giấy tờ chủ yếu ở nơi làm việc. -
ㅅㅁㅈ (
사무적
)
: 직장에서 주로 서류를 처리하는 일에 관한.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT VĂN PHÒNG: Liên quan tới việc xử lí giấy tờ chủ yếu ở nơi làm việc.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)